

| [ENG-S Division One-] Biggleswade FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 4 | 0 | 13 | 8 | 10 | 33.3% |
| [ENG-S Division One-] Rayners Lane |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 10 | 4 | 0.0% |
| Biggleswade FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Biggleswade FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG SD1 | 10-11-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.35 | -0.28 | -0.52 | H | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | X |
| ENG SD1 | 03-11-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG SD1 | 13-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.40 | -0.29 | -0.45 | H | 0.95 | 0 | 0.75 | H | X |
| ENG SD1 | 07-10-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | T | 0.76 | 0 | 0.94 | T | T |
| ENG FAT | 04-10-25 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG FAT | 19-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG FAT | 06-09-25 | 2 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG SD1 | 23-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG SD1 | 12-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 5 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | T | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | T |
| ENG SD1 | 08-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | H | 0.88 | 0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%
| Rayners Lane |
| Chủ - Khách |
|---|
| VCD AthleticRayners Lane |
| Badshot LeaRayners Lane |
| Sutton Common RoversRayners Lane |
| LeatherheadRayners Lane |
| Metropolitan PoliceRayners Lane |
| Hartley WintneyRayners Lane |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 06-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 17-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.24 | -0.24 | -0.67 | 0.85 | -1 | 0.85 | X | ||
| ENG SD1 | 09-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | -0.44 | -0.26 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.91 | X | ||
| ENG SD1 | 15-10-24 | 6 - 1 (3 - 1) | - | -0.47 | -0.28 | -0.36 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | ||
| ENG SD1 | 21-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG SD1 | 17-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%
| Biggleswade FC |
| Biggleswade FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||