So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.74
0.84
2.25
0.86
2.19
3.10
2.69
Live
0.97
0.25
0.73
0.71
2
0.99
2.21
3.00
2.74
Run
0.02
-0.25
-0.32
-0.31
2.5
0.01
1.01
10.00
14.50
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.80
2.25
1.00
2.70
3.10
2.38
Live
1.00
0.25
0.80
0.77
2
-0.98
2.25
2.90
3.00
Run
0.92
0
0.87
-0.27
2.5
0.18
1.01
41.00
81.00
188betSớm
0.97
0.25
0.75
0.85
2.25
0.87
2.19
3.10
2.69
Live
0.98
0.25
0.74
0.72
2
1.00
2.21
3.00
2.74
Run
0.94
0
0.78
-0.30
2.5
0.02
1.01
11.00
13.00
SbobetSớm
0.86
0.5
0.84
0.72
2
0.98
2.08
2.84
3.12
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.67
0
-0.97
-0.51
2.5
0.21
1.35
3.27
9.20

Bên nào sẽ thắng?

FAP
ChủHòaKhách
Jedinstvo UB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FAPSo Sánh Sức MạnhJedinstvo UB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Prva Liga-5] FAP
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14545121719535.7%
64117113466.7%
813451661212.5%
6402961266.7%
[SER Mozzart Bet Prva Liga-9] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14383212217921.4%
8152131581312.5%
6231879533.3%
61321013616.7%

Thành tích đối đầu

FAP            
Chủ - Khách
Jedinstvo UBFAP
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF16-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8---H---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

FAP            
Chủ - Khách
FAPMacva Sabac
TekstilacFAP
FAPFK Graficar Beograd
UsceFAP
FAPFK Trajal Krusevac
FK DubocicaFAP
FAPFK Loznica
FK VrsacFAP
Dinamo JugFAP
FAPSemendrija 1924
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D228-09-252 - 0
(1 - 0)
3 - 11---T--
SER D224-09-252 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.57-0.32-0.26B0.750.50.95BT
SER D220-09-252 - 0
(2 - 0)
4 - 7---T--
SER D212-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.49-0.32-0.31B0.800.250.96BH
SER D207-09-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9---T--
SER D201-09-252 - 3
(0 - 0)
2 - 3-0.52-0.31-0.28T0.910.50.85TT
SER D224-08-250 - 0
(0 - 0)
13 - 3---H--
SER D220-08-250 - 0
(0 - 0)
1 - 4---H--
SER D215-08-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3---B--
SER D210-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Semendrija 1924Jedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Vozdovac Beograd
ZemunJedinstvo UB
Jedinstvo UBBorac Cacak
Jedinstvo UBFK Vrsac
Kabel Novi SadJedinstvo UB
Jedinstvo UBMacva Sabac
TekstilacJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Graficar Beograd
UsceJedinstvo UB
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D228-09-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-----
SER D224-09-251 - 4
(0 - 1)
3 - 0-0.43-0.33-0.390.7400.96T
SER D220-09-252 - 2
(2 - 0)
2 - 5-----
SER D214-09-253 - 4
(0 - 3)
8 - 4-----
SER D206-09-252 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.64-0.28-0.200.780.750.98T
SER D231-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 7-----
SER D226-08-252 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.52-0.33-0.280.810.250.95T
SER D222-08-251 - 3
(1 - 1)
4 - 1-0.37-0.35-0.430.9900.71T
SER D217-08-252 - 0
(1 - 0)
2 - 11-----
SER D209-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FAPSo sánh số liệuJedinstvo UB
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 9Tổng số mất bàn17
  • 0.9Trung bình mất bàn1.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FAP
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%00.0%Xem
Jedinstvo UB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
510420.0%Xem480.0%120.0%Xem
FAP
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Jedinstvo UB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
511320.0%Xem360.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FAPThời gian ghi bànJedinstvo UB
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    4
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FAPChi tiết về HT/FTJedinstvo UB
  • 1
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    5
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
FAPSố bàn thắng trong H1&H2Jedinstvo UB
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    7
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FAP
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D218-10-2025KháchBorac Cacak7 Ngày
SER D225-10-2025ChủZemun14 Ngày
SER D203-11-2025ChủFK Vozdovac Beograd23 Ngày
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D218-10-2025ChủFK Loznica7 Ngày
SER D225-10-2025KháchFK Dubocica14 Ngày
SER D203-11-2025KháchFK Trajal Krusevac23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 35.7%Thắng21.4% [3]
  • [4] 28.6%Hòa57.1% [3]
  • [5] 35.7%Bại21.4% [3]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng14.3% [2]
  • [1] 7.1%Hòa21.4% [3]
  • [1] 7.1%Bại7.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    1.07
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa55.56% [5]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FAP VS Jedinstvo UB ngày 12-10-2025 - Thông tin đội hình