

| [INT CF-] Corwen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | 2 | 0.0% |
| [INT CF-] Mold Alexandra |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 | 16 | 83.3% |
| Corwen |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Corwen |
| Chủ - Khách |
|---|
| CorwenLlay Miners Welfare |
| CorwenBow Street |
| Colwyn BayCorwen |
| CorwenBangor City FC |
| CorwenBuckley Town |
| CorwenPenrhyncoch |
| CorwenLlandudno |
| CorwenLlanfair United |
| Ruthin Town FCCorwen |
| CorwenLlanrhaeadr |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WALC | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WALC | 16-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 06-03-20 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-02-20 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 25-01-20 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 11-01-20 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 04-01-20 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| WAL FAWC | 01-01-20 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| WAL FAWC | 28-12-19 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| WAL FAWC | 21-12-19 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Mold Alexandra |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 20-06-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 17-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.60 | -0.25 | -0.31 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | X | ||
| WAL FAWC | 12-04-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 05-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 01-04-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 29-03-25 | 6 - 1 (5 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 22-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 01-03-25 | 1 - 3 (0 - 3) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WAL FAWC | 21-02-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 3 | -0.61 | -0.23 | -0.28 | 0.85 | 0.75 | 0.91 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
| Corwen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Corwen |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||