Aston Villa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Jadon SanchoTiền đạo00000000
2Matty CashHậu vệ10000006.48
3Victor LindelöfHậu vệ00000006.31
4Ezri Konsa Hậu vệ00000006.64
17Donyell MalenTiền vệ00000006.52
5Tyrone MingsHậu vệ00000006.57
22Ian MaatsenHậu vệ00000000
12Lucas DigneHậu vệ10001106.96
7John McGinnTiền vệ30100007.65
Bàn thắngThẻ vàng
44Boubacar KamaraTiền vệ00000006.33
26Lamare BogardeTiền vệ00000006.91
14Pau TorresHậu vệ00000006.76
83Bradley BurrowesTiền vệ00000000
29Evann GuessandTiền đạo00040006.19
10Emiliano BuendíaTiền vệ20101007.5
Bàn thắng
27Morgan RogersTiền vệ00001007.31
11Ollie WatkinsTiền đạo10110007.76
Bàn thắngThẻ đỏ
23Emiliano MartínezThủ môn00000006.81
40Marco BizotThủ môn00000000
9Harvey ElliottTiền vệ10000006.66
Fulham
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Timothy CastagneHậu vệ00000006.56
10Tom CairneyTiền vệ00000000
19Samuel ChukwuezeTiền vệ20010006.48
15Jorge CuencaHậu vệ00000000
23Benjamin LecomteThủ môn00000000
6Harrison ReedTiền vệ00000000
33Antonee RobinsonHậu vệ00010005.86
22Kevin Santos Lopes de MacedoTiền đạo00010006.26
32Emile Smith RoweTiền vệ00000005.81
1Bernd LenoThủ môn00000005.97
11Adama TraoréTiền đạo00010006.46
5Joachim AndersenHậu vệ00000006.67
3Calvin BasseyHậu vệ00010006.11
Thẻ vàng
30Ryan SessegnonHậu vệ00000005.72
20Saša LukićTiền vệ20001006.62
Thẻ vàng
16Sander BergeTiền vệ00000006.14
8Harry WilsonTiền đạo30010015.73
Thẻ vàng
24Josh KingTiền vệ30020016.23
Thẻ vàng
17Alex IwobiTiền đạo00000006.41
7Raúl JiménezTiền đạo10100007.62
Bàn thắng

Aston Villa vs Fulham ngày 28-09-2025 - Thống kê cầu thủ