

| [CHN U16 Women's National Games-1] Jiangsu U16 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 1 | 9 | 1 | 100.0% |
| 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
| 6 | 4 | 0 | 1 | 17 | 2 | 12 | 80.0% |
| [CHN U16 Women's National Games-2] Shandong U16 Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 6 | 2 | 66.7% |
| 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
| 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0.0% |
| 6 | 3 | 0 | 2 | 5 | 7 | 9 | 60.0% |
| Jiangsu U16 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Jiangsu (W) U16Shandong (W) U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGWU16 | 30-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jiangsu U16 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Guangdong (W) U16Jiangsu (W) U16 |
| YunNan (W) U16Jiangsu (W) U16 |
| zhejiang (W) U16Jiangsu (W) U16 |
| Liaoning (W) U16Jiangsu (W) U16 |
| Jiangsu (W) U16Shandong (W) U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGWU16 | 08-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CSGWU16 | 06-06-25 | 0 - 7 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGWU16 | 03-06-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGWU16 | 01-06-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSGWU16 | 30-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Shandong U16 Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Shandong (W) U16Shanghai (W) U16 |
| Shaanxi (W) U16Shandong (W) U16 |
| Shandong (W) U16Liaoning (W) U16 |
| Shandong (W) U16zhejiang (W) U16 |
| Jiangsu (W) U16Shandong (W) U16 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSGWU16 | 08-06-25 | 1 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 06-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 03-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 01-06-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CSGWU16 | 30-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

