Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Philipp WiesingerHậu vệ10000006.42
15Aleksandar DragovićHậu vệ00000006.18
21Hakim GuenoucheTiền vệ00000000
9Noah BoticTiền đạo00000006.42
14Kelvin Owusu BoatengTiền đạo20000016.65
2luca pazourekHậu vệ00010006.06
6Philipp MaybachTiền vệ00000006.07
29Marko RagužTiền đạo00000006.69
Thẻ vàng
99Mirko KosThủ môn00000000
-Aleksa IlicHậu vệ00000000
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000006.02
26Reinhold RanftlTiền vệ10000006.19
17Lee Tae-seokThủ môn30010006.31
60Dejan RadonjicHậu vệ10000006.61
5Abubakr BariTiền vệ20160017.28
Bàn thắngThẻ vàng
30Manfred FischerTiền vệ30100007.77
Bàn thắng
19Johannes EggesteinTiền đạo10100006.86
Bàn thắng
11Manprit SarkariaTiền đạo10000005.84
20Sanel SaljicTiền vệ30041107.24
SV Ried
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Kingstone MutandwaTiền đạo71200028.45
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
30Oliver SteurerHậu vệ00000006.41
24Christopher WernitznigHậu vệ00000000
9Saliou SanéTiền đạo00000006.25
18Fabian Hubert RossdorferTiền vệ10000005.94
8Martin RasnerTiền vệ00000005.93
25dominik kirnbauerHậu vệ00000006.12
13Peter KiedlTiền đạo00000000
-Nicolas BajliczHậu vệ00000000
15Joris BoguoTiền vệ00000000
1Andreas LeitnerThủ môn00000006.79
5Nikki HavenaarHậu vệ00000005.4
Thẻ vàng
23Michael SollbauerHậu vệ10000006.68
77Felix WimmerThủ môn00000000
-Ante BajićTiền đạo00010006.2
26Jonas MayerTiền vệ00000005.7
Thẻ vàng
6Moegamat Yusuf MaartTiền vệ00000005.42
17Philipp PomerTiền vệ00000006.06
10Mark GroßeTiền đạo00000006.4
Thẻ vàng
29Antonio Van WykTiền đạo10020006.5

Austria Vienna vs SV Ried ngày 20-09-2025 - Thống kê cầu thủ