So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.90
0.88
2.75
0.92
1.92
3.50
3.20
Live
0.88
0.5
0.96
0.97
3
0.85
1.88
3.75
3.30
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.19
1.5
0.01
21.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.85
2.75
0.95
2.05
3.50
3.30
Live
0.92
0.5
0.87
1.00
3
0.80
1.90
3.60
3.50
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.14
1.5
0.08
201.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.87
0.25
0.95
0.90
2.75
0.90
1.96
3.50
3.10
Live
0.98
0.5
0.92
0.78
2.75
-0.90
1.98
3.65
3.10
Run
0.04
0
-0.14
-0.18
1.5
0.08
20.00
3.65
1.29
188betSớm
0.93
0.5
0.91
0.89
2.75
0.93
1.92
3.50
3.20
Live
0.89
0.5
0.97
0.98
3
0.86
1.88
3.75
3.30
Run
-0.20
0.25
0.06
-0.18
1.5
0.02
21.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.97
0.5
0.85
0.85
2.75
0.95
1.97
3.21
3.11
Live
1.00
0.5
0.90
-0.93
3
0.81
2.00
3.42
3.24
Run
0.45
0
-0.55
-0.16
1.5
0.06
38.00
5.50
1.12

Bên nào sẽ thắng?

GKS Tychy
ChủHòaKhách
Stal Mielec
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS TychySo Sánh Sức MạnhStal Mielec
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[POL Liga 1-9] GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8323141411937.5%
411291041525.0%
4211547650.0%
62221215833.3%
[POL Liga 1-11] Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
83231217111137.5%
512261151320.0%
3201666866.7%
6123714516.7%

Thành tích đối đầu

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyStal Mielec
Stal MielecGKS Tychy
GKS TychyStal Mielec
Stal MielecGKS Tychy
Stal MielecGKS Tychy
GKS TychyStal Mielec
GKS TychyStal Mielec
Stal MielecGKS Tychy
GKS TychyStal Mielec
Stal MielecGKS Tychy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D114-06-202 - 4
(1 - 1)
5 - 12-0.37-0.29-0.46B0.82-0.251.00BT
POL D118-09-191 - 2
(0 - 1)
12 - 5-0.57-0.29-0.26T0.990.750.85TT
POL D115-03-191 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.39-0.32-0.42H1.000.000.84HX
POL D127-08-181 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.41-0.31-0.37H0.830.00-0.95HX
POL D125-11-173 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.46-0.30-0.33B0.900.250.98BT
POL D105-08-171 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.41-0.32-0.37T0.850.00-0.97TX
POL D128-05-171 - 4
(0 - 0)
3 - 4-0.57-0.29-0.24B0.980.750.90BT
POL D105-11-163 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.46-0.31-0.33B0.980.250.90BT
POL D204-06-161 - 0
(0 - 0)
10 - 4---T---
POL D214-11-151 - 0
(1 - 0)
3 - 4---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

GKS Tychy            
Chủ - Khách
GKS TychyGornik Leczna
Odra OpoleGKS Tychy
GKS TychyWisla Krakow
Polonia WarszawaGKS Tychy
GKS TychyLKS Goczalkowice Zdroj
GKS TychyMiedz Legnica
GKS TychyGKS Jastrzebie
GKS TychyIroni Tiberias
GKS TychyBrno
GKS TychyPolonia Bytom
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D117-08-252 - 2
(2 - 1)
8 - 7-0.54-0.29-0.29H0.850.50.97TT
POL D110-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.43-0.31-0.38H0.780-0.96HX
POL D104-08-253 - 4
(1 - 1)
3 - 4-0.23-0.25-0.64B0.80-1-0.98BT
POL D127-07-251 - 2
(1 - 1)
13 - 3-0.50-0.29-0.33T-0.980.50.80TT
INT CF20-07-251 - 5
(0 - 4)
3 - 3-0.51-0.29-0.34B0.950.50.75BT
POL D119-07-254 - 3
(0 - 0)
5 - 5-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TT
INT CF12-07-252 - 2
(0 - 0)
- ---H--
INT CF12-07-251 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF05-07-252 - 8
(0 - 4)
- ---B--
INT CF02-07-252 - 1
(1 - 1)
- -0.45-0.30-0.39T0.980.250.72TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Stal Mielec            
Chủ - Khách
LKS LodzStal Mielec
Stal MielecGornik Leczna
Stal MielecPolonia Warszawa
Znicz PruszkowStal Mielec
Stal MielecWisla Krakow
Stal MielecLKS Lodz
Stal MielecSport Podbrezova
Legia WarszawaStal Mielec
Stal MielecRadomiak Radom
Puszcza NiepolomiceStal Mielec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL D115-08-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.55-0.28-0.290.810.5-0.99X
POL D109-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.53-0.28-0.300.870.50.95X
POL D102-08-251 - 3
(0 - 2)
7 - 6-0.43-0.29-0.410.8700.95T
POL D125-07-254 - 5
(1 - 2)
6 - 5-0.46-0.29-0.370.990.250.83T
POL D120-07-250 - 4
(0 - 2)
4 - 5-0.36-0.29-0.470.90-0.250.92T
INT CF05-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.53-0.29-0.310.900.50.80X
INT CF02-07-251 - 3
(0 - 2)
- -----
POL PR24-05-252 - 2
(0 - 0)
12 - 2-0.71-0.22-0.190.931.250.89T
POL PR16-05-252 - 2
(1 - 1)
3 - 8-0.43-0.30-0.390.800-0.98T
POL PR12-05-252 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.41-0.30-0.410.9200.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

GKS TychySo sánh số liệuStal Mielec
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 28Tổng số mất bàn23
  • 2.8Trung bình mất bàn2.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Tychy
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
522140.0%Xem480.0%120.0%Xem
Stal Mielec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem
GKS Tychy
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
532060.0%Xem360.0%240.0%Xem
Stal Mielec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
510420.0%Xem360.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS TychyThời gian ghi bànStal Mielec
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS TychyChi tiết về HT/FTStal Mielec
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
GKS TychySố bàn thắng trong H1&H2Stal Mielec
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Tychy
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D130-08-2025KháchSlask Wroclaw7 Ngày
POL D113-09-2025ChủPolonia Bytom21 Ngày
POL D120-09-2025KháchZnicz Pruszkow28 Ngày
Stal Mielec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL D130-08-2025ChủRuch Chorzow7 Ngày
POL D113-09-2025KháchKS Wieczysta Krakow21 Ngày
POL D120-09-2025ChủPogon Grodzisk Mazowiecki28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

GKS Tychy
Chấn thương
Stal Mielec

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 37.5%Thắng37.5% [3]
  • [2] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [3] 37.5%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [1] 12.5%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [2] 25.0%Bại12.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.75 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    2.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn37.50% [3]
  • [2] 25.00%Hòa25.00% [2]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

GKS Tychy VS Stal Mielec ngày 26-08-2025 - Thông tin đội hình