[NOR 3.Divisjon-] Stabaek B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 10 | 12 | 66.7% |
[NOR 3.Divisjon-] Verdal |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 16 | 4 | 16.7% |
Stabaek B |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stabaek B |
Chủ - Khách |
---|
Stabaek BLillestrom B |
OrklaStabaek B |
Stabaek BRana FK |
SurnadalStabaek B |
MelhusStabaek B |
Stabaek BRosenborg B |
Nardo FKStabaek B |
Stabaek BUllern 2 |
LyseklosterStabaek B |
Stabaek BGjelleraasen IL |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 21-05-24 | 3 - 4 (2 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 12-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 05-05-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 15-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 07-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 29-10-23 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 22-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 14-10-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Verdal |
Chủ - Khách |
---|
VerdalRana FK |
Nardo FKVerdal |
VerdalMelhus |
Rosenborg BVerdal |
VerdalByasen Toppfot |
TillerVerdal |
VerdalSK Trygg Lade |
Stromsgodset BVerdal |
Stjordals BlinkVerdal |
Steinkjer FKVerdal |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 16-05-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 11-05-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-03-24 | 3 - 5 (3 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Stabaek B |
Stabaek B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |