Mito Hollyhock
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Takeshi UshizawaHậu vệ00000000
-Hisatsugu IshiiTiền đạo00010006.03
Thẻ vàng
11Yuki KusanoTiền đạo20011006.87
10Ryosuke MaedaTiền vệ00000000
-Shiva NagasawaHậu vệ10100007.58
Bàn thắng
-Taika NakashimaTiền đạo10010000
-Riku OchiaiTiền vệ00000005.56
Thẻ vàng
3Koshi OsakiHậu vệ20010000
-Tatsunori SakuraiTiền vệ00000000
-Koji HommaThủ môn00000005.07
-Nao YamadaHậu vệ00000000
9Mizuki AndoTiền đạo00000000
32asuma ikariTiền vệ00000000
-Hidemasa KodaTiền vệ00000006.79
Thẻ vàng
21Shuhei MatsubaraThủ môn00000000
8Shunsuke SaitoTiền vệ10000000
39H. YamamotoTiền đạo00000000
-Kazuma NagaiHậu vệ00000000
-Kazuma NagaiHậu vệ00000000
Montedio Yamagata
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Junya TAKAHASHITiền đạo20100000
Bàn thắng
-Junya TakahashiTiền đạo00000000
7Reo TakaeTiền vệ10102008.45
Bàn thắngThẻ đỏ
90Akira SilvanoTiền đạo10100008.3
Bàn thắng
88Shoma DoiTiền vệ30001006.21
-Masaaki GotoThủ môn00000006.02
42Zain IssakaHậu vệ00020000
15Ayumu KawaiHậu vệ00000000
25Shintaro KokubuTiền vệ20000000
8Yudai KonishiTiền vệ00020000
22Hayate ShirowaHậu vệ00000000
5Takashi AbeHậu vệ00000000
6Takumi YamadaHậu vệ10000000
-Eisuke FujishimaThủ môn00000000
-Yusuke GotoTiền đạo00000006.85
Thẻ vàng
18Shuto MinamiTiền vệ00000000
19Kazuma OkamotoHậu vệ00000000
-Kiriya SakamotoHậu vệ00010000
14Koki SakamotoTiền vệ00000000

Mito Hollyhock vs Montedio Yamagata ngày 03-11-2024 - Thống kê cầu thủ