| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Min-jae Kwak | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.12 | |
| - | Jude Arthur | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
| - | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Jathan Juarez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Yekeson Subah | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 20 | Ibrahim Janis Covi | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.02 |