Malawi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Denis·ChembeziHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
17John BandaTiền vệ20000005.09
-Denis ChembeziHậu vệ00000006.08
Thẻ vàng
1G. ChokookaThủ môn00000000
4M. PaipiHậu vệ00000000
-Z. Nkhoma-00000000
-chifundo mphasi-10010006.78
-Isaac KaliatiTiền vệ00000000
-robert saiziTiền vệ00000006.88
-Yamikani ChesterTiền vệ00000000
-Lawrence ChaziyaHậu vệ00000000
6L. AaronTiền vệ00000006.74
Thẻ vàng
16William Kilipota TholeThủ môn00000007.78
2M. LameckHậu vệ10000015.37
Thẻ vàng
7N. MwaseHậu vệ00000005.85
-Timothy SilwimbaHậu vệ00000006.1
14Wisdom MpinganjiraTiền vệ10000005.22
8lloyd njaliwaTiền đạo00000005.34
19lanjesi nkhomaTiền vệ00000005.77
10chawanangwa kaongaTiền đạo00000006.02
13Patrick MwaunguluTiền vệ30000016.06
Senegal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mory DiawThủ môn00000000
6Habib DiarraTiền vệ00000006.21
1Seny DiengThủ môn00000006.48
-Lamine CamaraTiền vệ00000000
11Pathé CissTiền vệ00000000
20Habib DialloTiền đạo20000006.65
13Iliman NdiayeTiền đạo20010006.36
4Abdoulaye SeckHậu vệ00000000
2Formose MendyHậu vệ40000007.64
18Ismaila SarrTiền đạo00000006.34
27Abdou Aziz NdiayeHậu vệ00000000
12Cherif NdiayeTiền đạo00000000
-Boulaye DiaTiền đạo10010007.06
3Kalidou KoulibalyHậu vệ10000007.93
Thẻ vàng
17Pape Matar SarrTiền vệ20070008.4
19Moussa NiakhatéHậu vệ10020007.85
25El Hadji Malick DioufHậu vệ20020107.98
7Nicolas JacksonTiền đạo40000005.01
Thẻ vàng
5Idrissa GueyeTiền vệ10000105.98
10Sadio ManéTiền đạo60120118.46
Bàn thắngThẻ đỏ
22Abdou DialloHậu vệ00000000
-Nampalys MendyTiền vệ00000000
26Pape GueyeTiền vệ10000006.36
Thẻ vàng

Malawi vs Senegal ngày 15-10-2024 - Thống kê cầu thủ