Bên nào sẽ thắng?

Knattspyrnufélag Austfjarða
ChủHòaKhách
Kormákur/Hvöt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Knattspyrnufélag AustfjarðaSo Sánh Sức MạnhKormákur/Hvöt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 59%So Sánh Phong Độ41%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Division 2-5] Knattspyrnufélag Austfjarða
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221129524635550.0%
11623352220454.5%
11506172415445.5%
640216131266.7%
[ICE Division 2-10] Kormákur/Hvöt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2255121940201022.7%
11227102281118.2%
1133591812827.3%
622257833.3%

Thành tích đối đầu

Knattspyrnufélag Austfjarða            
Chủ - Khách
KormakurFjardabyggd Leiknir
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LCB17-03-240 - 3
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Knattspyrnufélag Austfjarða            
Chủ - Khách
KFR AegirFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirKF Gardabaer
HotturHuginnFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirHaukar Hafnarfjordur
KF FjallabyggdarFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirReynir Sandgerdi
UMF SelfossFjardabyggd Leiknir
Fjardabyggd LeiknirVikingur Olafsvik
Fjardabyggd LeiknirThrottur Vogum
Fjardabyggd LeiknirHaukar Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D229-06-240 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.55-0.25-0.31T0.800.50.96TX
ICE D223-06-241 - 2
(0 - 0)
- ---B--
ICE D213-06-243 - 4
(2 - 1)
- ---T--
ICE D208-06-243 - 1
(0 - 0)
- ---T--
ICE D231-05-244 - 0
(2 - 0)
- ---B--
ICE D225-05-247 - 3
(3 - 2)
- ---T--
ICE D218-05-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5---B--
ICE D211-05-242 - 2
(2 - 0)
- ---H--
ICE D204-05-242 - 0
(1 - 0)
- ---T--
ICE LCB20-04-241 - 3
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%

Kormákur/Hvöt            
Chủ - Khách
KormakurVolsungur husavik
Throttur VogumKormakur
KFR AegirKormakur
KormakurKF Gardabaer
HotturHuginnKormakur
KormakurHaukar Hafnarfjordur
KF FjallabyggdarKormakur
KormakurReynir Sandgerdi
UMF SelfossKormakur
Augnablik KopavogurKormakur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D228-06-241 - 3
(1 - 1)
- -----
ICE D223-06-240 - 1
(0 - 0)
- -----
ICE D214-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.65-0.23-0.240.9410.88X
ICE D208-06-241 - 0
(1 - 0)
- -----
ICE D201-06-243 - 1
(1 - 1)
- -----
ICE D225-05-241 - 1
(1 - 0)
- -----
ICE D217-05-240 - 3
(0 - 1)
- -----
ICE D211-05-241 - 3
(1 - 2)
- -----
ICE D204-05-241 - 0
(0 - 0)
- -----
ICE CUP14-04-245 - 2
(2 - 1)
1 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Knattspyrnufélag AustfjarðaSo sánh số liệuKormákur/Hvöt
  • 22Tổng số ghi bàn11
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.1
  • 20Tổng số mất bàn16
  • 2.0Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Knattspyrnufélag Austfjarða
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Kormákur/Hvöt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Knattspyrnufélag Austfjarða
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Kormákur/Hvöt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Knattspyrnufélag AustfjarðaThời gian ghi bànKormákur/Hvöt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    5
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    8
    4
    Bàn thắng H1
    12
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Knattspyrnufélag AustfjarðaChi tiết về HT/FTKormákur/Hvöt
  • 3
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    1
    4
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Knattspyrnufélag AustfjarðaSố bàn thắng trong H1&H2Kormákur/Hvöt
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Knattspyrnufélag Austfjarða
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D213-07-2024KháchThrottur Vogum6 Ngày
ICE D221-07-2024KháchVikingur Olafsvik14 Ngày
ICE D227-07-2024ChủUMF Selfoss20 Ngày
Kormákur/Hvöt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D213-07-2024ChủUMF Selfoss6 Ngày
ICE D221-07-2024KháchReynir Sandgerdi14 Ngày
ICE D227-07-2024ChủKF Fjallabyggdar20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 50.0%Thắng22.7% [5]
  • [2] 9.1%Hòa22.7% [5]
  • [9] 40.9%Bại54.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng13.6% [3]
  • [2] 9.1%Hòa13.6% [3]
  • [3] 13.6%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    46 
  • TB được điểm
    2.36 
  • TB mất điểm
    2.09 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.59 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

Knattspyrnufélag Austfjarða VS Kormákur/Hvöt ngày 07-07-2024 - Thông tin đội hình