| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Kane Crichlow | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | Reggie Lambe | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | Djair Parfitt Williams | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| 16 | Dante Leverock | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | knory scott | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Detre bell | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Justin·Donawa | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | Dale Eve | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | miguel haabo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 19 | yvelin nozile | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | thomas nemouthe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Marvin Golitin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Ludovic Baal | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Franz gaubert | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |