

| [BRA CM-] AA Dimensao Saude |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
| [BRA CM-] CSA XI |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 5 | 8 | 33.3% |
| AA Dimensao Saude |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| AA Dimensao Saude |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 26-09-24 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 21-02-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 18-02-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 9 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 07-02-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 01-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA CM | 06-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CSA XI |
| Chủ - Khách |
|---|
| CSA XICRB (Youth) |
| CSA XICS Esportivo AL |
| CSA XICRB AL |
| Cruzeiro ArapiracaCSA XI |
| CSA XICoruripe Al |
| CSA XICoruripe Al |
| CSA XIJacyoba AC |
| CEO ALCSA XI |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 05-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA D4 | 11-03-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 04-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 22-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA D4 | 06-04-21 | 5 - 0 (1 - 0) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 07-02-21 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 7 | -0.27 | -0.30 | -0.56 | -0.98 | -0.5 | 0.80 | T | ||
| BRA D4 | 04-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 9 | -0.43 | -0.30 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | X | ||
| BRA CM | 30-01-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| AA Dimensao Saude |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| AA Dimensao Saude |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||