So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
-0.75
0.88
0.80
2.5
1.00
4.40
3.90
1.68
Live
0.87
-0.75
0.99
0.85
2.75
0.99
3.85
3.90
1.77
Run
0.92
-0.25
0.94
0.85
4.25
0.99
1.59
3.60
5.80
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
0.80
2.5
1.00
4.50
4.50
1.62
Live
0.85
-0.75
0.95
0.82
2.75
0.97
4.50
3.90
1.72
Run
0.87
-0.25
0.92
0.85
4.25
0.95
1.61
3.50
6.50
Mansion88Sớm
0.94
-0.75
0.90
0.82
2.5
1.00
3.95
3.60
1.68
Live
-0.93
-0.75
0.81
-0.92
3
0.77
4.10
3.80
1.75
Run
0.95
-0.25
0.95
-0.92
4.5
0.79
1.59
3.20
6.20
188betSớm
0.95
-0.75
0.89
0.81
2.5
-0.99
4.40
3.90
1.68
Live
0.96
-0.75
0.92
0.86
2.75
1.00
4.20
3.95
1.69
Run
0.93
-0.25
0.95
0.86
4.25
1.00
1.61
3.55
5.60
SbobetSớm
0.94
-0.75
0.88
0.80
2.5
1.00
4.28
3.47
1.61
Live
0.94
-0.75
0.94
-0.93
3
0.78
3.87
3.40
1.76
Run
0.90
-0.25
1.00
0.92
4.5
0.96
1.57
3.41
5.80

Bên nào sẽ thắng?

Netherlands Women
ChủHòaKhách
France Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Netherlands WomenSo Sánh Sức MạnhFrance Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Championship-3] Netherlands Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2101343350.0%
00000003%
2101343150.0%
64111281366.7%
[UEFA Women's Championship-1] France Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22006261100.0%
22006261100.0%
00000002%
660018318100.0%

Thành tích đối đầu

Netherlands Women            
Chủ - Khách
France (W)Netherland (W)
France (W)Netherland (W)
France (W)Netherland (W)
Netherland (W)France (W)
France (W)Netherland (W)
Netherland (W)France (W)
Netherland (W)France (W)
France (W)Netherland (W)
France (W)Netherland (W)
Netherland (W)France (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW23-07-220 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.60-0.26-0.24H0.840.750.98TX
INT FRLW22-02-223 - 1
(2 - 0)
5 - 4-0.62-0.26-0.24B0.860.750.96BT
INT FRL10-03-203 - 3
(1 - 2)
5 - 1-0.65-0.27-0.20H0.991.000.77TT
INT FRL07-04-171 - 2
(0 - 1)
3 - 7-0.25-0.26-0.61B0.91-0.750.85BT
INT FRL23-10-151 - 2
(1 - 2)
7 - 0-0.72-0.23-0.16T0.91-0.800.85TT
INT FRL10-03-140 - 3
(0 - 1)
- -0.20-0.25-0.67B0.91-1.000.85BT
INT CF24-10-121 - 1
(0 - 0)
- -0.18-0.25-0.69H1.00-1.000.82BX
INT CF15-02-122 - 1
(0 - 1)
- -0.61-0.28-0.27B0.910.750.85BT
INT CF04-03-111 - 2
(1 - 1)
- -0.61-0.29-0.22T0.880.750.88TT
UEFACW03-09-090 - 0
(0 - 0)
- -0.25-0.29-0.57H0.98-0.500.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Netherlands Women            
Chủ - Khách
Wales (W)Netherland (W)
Netherland (W)Finland (W)
Netherland (W)Scotland (W)
Germany (W)Netherland (W)
Austria (W)Netherland (W)
Netherland (W)Austria (W)
Scotland (W)Netherland (W)
Netherland (W)Germany (W)
Netherland (W)USA (W)
Netherland (W)China (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW05-07-250 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.08-0.15-0.85T0.84-20.98TH
INT FRL26-06-252 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.75-0.22-0.16T0.791.250.97TH
UEFA WNL03-06-251 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.85-0.17-0.10H0.9820.84TX
UEFA WNL30-05-254 - 0
(3 - 0)
9 - 4-0.60-0.28-0.24B0.880.750.94BT
UEFA WNL08-04-251 - 3
(1 - 1)
4 - 9-0.28-0.27-0.57T0.78-0.750.98TT
UEFA WNL04-04-253 - 1
(1 - 0)
7 - 11-0.78-0.20-0.14T0.921.50.90TT
UEFA WNL25-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 10-0.16-0.22-0.75T0.99-1.250.83BT
UEFA WNL21-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.37-0.31-0.44H0.75-0.25-0.99BT
INT FRL03-12-241 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.38-0.30-0.44B-0.9900.75BT
INT FRL29-11-244 - 1
(0 - 1)
13 - 3-0.86-0.17-0.09T0.9620.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

France Women            
Chủ - Khách
France (W)England (W)
France (W)Brazil (W)
France (W)Belgium (W)
Iceland (W)France (W)
France (W)Switzerland (W)
Norway (W)France (W)
Switzerland (W)France (W)
France (W)Iceland (W)
France (W)Norway (W)
France (W)Spain (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFACW05-07-252 - 1
(2 - 0)
1 - 6-0.34-0.29-0.450.86-0.250.96T
INT FRL27-06-253 - 2
(1 - 2)
4 - 10-0.56-0.29-0.271.000.750.82T
INT FRL20-06-255 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.87-0.16-0.090.9020.92T
UEFA WNL03-06-250 - 2
(0 - 0)
3 - 11-0.15-0.22-0.750.97-1.250.85X
UEFA WNL30-05-254 - 0
(3 - 0)
5 - 2-0.84-0.18-0.100.891.750.93T
UEFA WNL08-04-250 - 2
(0 - 0)
3 - 4-0.28-0.29-0.550.95-0.50.81X
UEFA WNL04-04-250 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.17-0.24-0.720.84-1.250.98X
UEFA WNL25-02-253 - 2
(2 - 1)
4 - 1-0.79-0.22-0.120.911.50.91T
UEFA WNL21-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.70-0.24-0.181.001.250.76X
INT FRL03-12-242 - 4
(1 - 2)
3 - 3-0.33-0.29-0.500.99-0.250.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:69% Tỷ lệ tài: 60%

Netherlands WomenSo sánh số liệuFrance Women
  • 21Tổng số ghi bàn26
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.6
  • 14Tổng số mất bàn9
  • 1.4Trung bình mất bàn0.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 20.0%TL thua10.0%
Netherlands WomenThời gian ghi bànFrance Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    0
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Netherlands WomenChi tiết về HT/FTFrance Women
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Netherlands WomenSố bàn thắng trong H1&H2France Women
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Netherlands Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
France Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL24-10-2025KháchGermany (W)103 Ngày
UEFA WNL28-10-2025ChủGermany (W)107 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng100.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 50.00%thắng 2 bàn+50.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn50.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Netherlands Women VS France Women ngày 14-07-2025 - Thông tin đội hình