Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Timmy Mehl | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Damia Viader I Masdeu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
25 | Ferrety Sousa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | michael chilaka | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
24 | Nazeem Bartman | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
10 | Aiden Mesias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
12 | Garrett Mclaughlin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
8 | Devin Boyce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
6 | John Murphy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
1 | Bernd Schipmann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() |
17 | Derek Gebhard | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.2 | |
11 | Christopher Garcia | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Handwalla Bwana | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 |