

| [JPN Nadeshiko League 1-8] Yokohama FC Seagulls Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 27 | 25 | 8 | 27.3% |
| 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 14 | 17 | 7 | 36.4% |
| 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 13 | 8 | 9 | 18.2% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | 5 | 16.7% |
| [JPN Nadeshiko League 1-4] Viamaterras Miyazaki Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | 10 | 4 | 8 | 30 | 27 | 34 | 4 | 45.5% |
| 11 | 6 | 1 | 4 | 13 | 11 | 19 | 6 | 54.5% |
| 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 16 | 15 | 5 | 36.4% |
| 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 5 | 12 | 66.7% |
| Yokohama FC Seagulls Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Yokohama FC Seagulls (W)Viamaterras Miyazaki (W) |
| Viamaterras Miyazaki (W)Yokohama FC Seagulls (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JPN WD1 | 09-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.33 | -0.30 | -0.49 | B | 0.95 | -0.25 | 0.81 | B | X |
| JPN WD1 | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%
| Yokohama FC Seagulls Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JPN WD1 | 10-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.57 | -0.27 | -0.26 | H | 0.97 | 0.75 | 0.85 | T | X |
| JPN WD1 | 04-05-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.24 | -0.28 | -0.61 | B | 0.91 | -0.75 | 0.85 | B | T |
| JPN WD1 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.37 | -0.30 | -0.44 | B | 0.74 | -0.25 | -0.98 | B | X |
| JPN WD1 | 19-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | H | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
| JPN WD1 | 13-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| JPN WD1 | 05-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
| JPN WD1 | 29-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| JPN WD1 | 23-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.66 | -0.26 | -0.21 | T | 0.98 | 1 | 0.84 | T | T |
| JPN WD1 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| JW Cup | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%
| Viamaterras Miyazaki Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| JPN WD1 | 05-05-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
| JPN WD1 | 27-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.65 | -0.26 | -0.21 | 0.96 | 1 | 0.80 | T | ||
| JPN WD1 | 20-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JPN WD1 | 12-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 1 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.91 | 0 | 0.91 | T | ||
| JPN WD1 | 06-04-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| JPN WD1 | 30-03-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| JPN WD1 | 23-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| JPN WD1 | 16-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| JW Cup | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.06 | -0.11 | -0.98 | 0.80 | -2.75 | 0.90 | X | ||
| JW Cup | 14-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
| Yokohama FC Seagulls Women |
| Yokohama FC Seagulls Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JPN WD1 | 25-05-2025 | Khách | IGA Kunoichi (W) | 7 Ngày |
| JPN WD1 | 07-06-2025 | Chủ | AS Harima ALBION (W) | 20 Ngày |
| JPN WD1 | 15-06-2025 | Khách | Okayama Yunogo Belle (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| JPN WD1 | 24-05-2025 | Khách | Speranza Takatsuki(W) | 6 Ngày |
| JPN WD1 | 08-06-2025 | Chủ | Shizuoka Sangyo University (W) | 21 Ngày |
| JPN WD1 | 15-06-2025 | Khách | Orca Kamogawa FC (W) | 28 Ngày |

