

| [MEX Liga Premier Serie A-] Halcones FC II | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| [MEX Liga Premier Serie A-] Bucaneros de Zitacuaro FC | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 2 | 9 | 9 | 6 | 50.0% | 
| Halcones FC II | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Halcones FC II | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Bucaneros de Zitacuaro FC | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Club Atletico ValladolidBucaneros de Zitacuaro FC | 
| Halcones de Zapopan IIBucaneros de Zitacuaro FC | 
| La Piedad ImperialBucaneros de Zitacuaro FC | 
| La Piedad ImperialBucaneros de Zitacuaro FC | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 24-01-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 08-12-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 09-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| MEX LT | 16-03-24 | 0 - 5 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Halcones FC II | 
| Halcones FC II | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||