[EST Women's Meistri Liiga-4] JK Tallinna Kalev (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | 4 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 3 | 5 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | % |
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 13 | 8 | 33.3% |
[EST Women's Meistri Liiga-8] FC Elva (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 | 8 | 0.0% |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 7 | 0.0% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 7 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 14 | 6 | 33.3% |
JK Tallinna Kalev (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
JK Tallinna Kalev (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 28-03-25 | 3 - 4 (3 - 3) | 9 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 22-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
EST WD2 | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
EST WD2 | 09-11-24 | 6 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 18-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Elva (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 28-03-25 | 4 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-03-25 | 1 - 4 (1 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 23-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 01-11-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 19-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Estonia cup (w) | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Estonia cup (w) | 26-09-23 | 5 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Estonia cup (w) | 24-10-18 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Estonia cup (w) | 17-09-17 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tallinna Kalev (w) |
JK Tallinna Kalev (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 20-04-2025 | Chủ | JK Tabasalu (W) | 7 Ngày |
EST WD2 | 26-04-2025 | Chủ | FC Flora Tallinn (W) | 13 Ngày |
EST WD2 | 01-05-2025 | Khách | Tallinna FC Ararat (W) | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EST WD2 | 19-04-2025 | Chủ | Tallinna FC Ararat (W) | 6 Ngày |
EST WD2 | 27-04-2025 | Khách | Tammeka Tartu (W) | 14 Ngày |
EST WD2 | 01-05-2025 | Khách | Viimsi JK (W) | 18 Ngày |