Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS Youth League-5] Spartak Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 10 | 5 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 6 | 8 | 66.7% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | 33.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 3 | 10 | 50.0% |
[RUS Youth League-16] Baltika Kaliningrad Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | 0 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | 0 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | 0.0% |
Spartak Moscow Youth |
Chủ - Khách |
---|
Spartak Moscow YouthBaltika Kaliningrad Youth |
Baltika Kaliningrad YouthSpartak Moscow Youth |
Baltika Kaliningrad YouthSpartak Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 19-07-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.90 | -0.16 | -0.10 | T | 0.96 | -0.44 | 0.74 | T | T |
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS YthC | 29-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | -0.26 | -0.23 | -0.63 | T | -0.98 | -0.75 | 0.80 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Spartak Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-04-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 11-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | -0.37 | -0.30 | -0.48 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
RUS YthC | 04-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.54 | H | 0.86 | -0.5 | 0.84 | B | X |
RUS YthC | 28-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 14-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.46 | -0.27 | -0.41 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.71 | -0.26 | -0.19 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | X |
RUS YthC | 08-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | B | 0.96 | 1.25 | 0.74 | B | T |
RUS YthC | 01-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.24 | -0.22 | -0.66 | B | 0.94 | -1 | 0.88 | B | T |
RUS YthC | 25-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.59 | -0.25 | -0.28 | T | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
RUS YthC | 18-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 3 | -0.48 | -0.29 | -0.35 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Baltika Kaliningrad Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 04-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 28-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 14-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.65 | -0.26 | -0.24 | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | ||
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 08-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.28 | -0.37 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
RUS YthC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 25-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | ||
RUS YthC | 04-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Spartak Moscow Youth |
Spartak Moscow Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 02-05-2025 | Chủ | FK Krasnodar Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 09-05-2025 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 16-05-2025 | Chủ | FK Rostov Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 02-05-2025 | Chủ | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 09-05-2025 | Khách | FK Krasnodar Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 16-05-2025 | Chủ | Rubin Kazan (R) | 21 Ngày |