Maccabi Netanya
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Aviv kanarikTiền vệ00000000
14Amit CohenHậu vệ00000000
10Oz BiluTiền đạo00000006.22
20Janio BikelTiền vệ00000006.29
70Freddy VargasTiền đạo10030016.28
Thẻ vàng
21Mohammed DjeteiHậu vệ00000006.71
91Heriberto TavaresTiền đạo10020006.48
26Karm JaberHậu vệ00000006.78
-rotem kellerHậu vệ00010006.11
15Maor LeviTiền vệ00000005.94
Thẻ vàng
7Maxim PlakushchenkoTiền vệ50111108.85
Bàn thắngThẻ đỏ
-Nikita StoyanovHậu vệ00000006.01
Thẻ vàng
18tomer tzarfatiThủ môn00000000
-Harel ShalomHậu vệ00000000
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
70Samir FarhudTiền đạo00000000
12Pula·Arnold GaritaTiền đạo00000006.34
8Roy GordanaTiền vệ00000000
18Eitan TibiHậu vệ00000000
21zahi ahmedTiền đạo10010006.39
5Or BlorianHậu vệ00000000
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
17Alon TurgemanTiền đạo10000016.13
29Carlos PonckHậu vệ00000005.57
Thẻ đỏ
26Eilel PeretzTiền vệ20000006.23
2guy mizrahiHậu vệ00010006.05
4Miguel VitorHậu vệ10000006.4
Thẻ vàng
-Lucas de Souza VenturaTiền vệ30010006.59
Thẻ vàng
22Hélder LopesHậu vệ10000005.91
20Kings KangwaTiền vệ10000006.58
16Amir Chaim·GanahTiền đạo30010006.5
10Dan BitonTiền vệ30100006.96
Bàn thắng
55Niv EliasiThủ môn00000006.68
19Shai EliasTiền vệ10010006.2

Maccabi Netanya vs Hapoel Beer Sheva ngày 28-04-2025 - Thống kê cầu thủ