Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | javier garcia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
- | Solomon Asante | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Mason McCready | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | sergio chavez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Preston Kilwien | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | W. Perkins | - | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | ![]() ![]() ![]() |
- | ozzie ramos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | ![]() |
- | philip spengler | - | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.8 | ![]() |
- | Donald Benamna | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Maciej Bortniczuk | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.5 | ![]() |
- | Lamin jawneh | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | davey mason | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Brandon McManus | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Conor Doyle | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Callum·Stretch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | Oscar Jimenez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |
- | Austin Pack | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 |