

| [AUT Landesliga-] RW Rankweil |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 14 | 4 | 16.7% |
| [AUT Landesliga-] FC Nenzing |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | 5 | 16.7% |
| RW Rankweil |
| Chủ - Khách |
|---|
| RW RankweilFC Nenzing |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS AC | 04-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| RW Rankweil |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 27-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 06-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 11 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS AC | 04-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS AC | 15-06-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS D3 | 08-06-24 | 5 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS D3 | 01-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS D3 | 29-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 7 - 2 | -0.44 | -0.26 | -0.45 | B | 0.87 | 0 | 0.83 | B | T |
| AUS D3 | 26-05-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| AUS AC | 22-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Nenzing |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 04-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 22-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 8 | -0.10 | -0.12 | -0.98 | 0.78 | -4 | 0.82 | X | ||
| AUS L | 30-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | 0.81 | 0 | -0.99 | T | ||
| AUS L | 01-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 17-09-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.66 | -0.23 | -0.26 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
| AUS L | 16-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 25-09-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 31-07-22 | 1 - 2 (1 - 0) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%
| RW Rankweil |
| RW Rankweil |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||