[CWL 1-12] Shanxi XihuaWomen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 5 | 11 | 9 | 33 | 14 | 12 | 15.8% |
10 | 1 | 4 | 5 | 6 | 15 | 7 | 11 | 10.0% |
9 | 2 | 1 | 6 | 3 | 18 | 7 | 12 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | 7 | 33.3% |
[CWL 1-8] Tianjin Shengde Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 24 | 25 | 8 | 31.6% |
8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 8 | 11 | 8 | 37.5% |
11 | 3 | 5 | 3 | 19 | 16 | 14 | 8 | 27.3% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 9 | 5 | 16.7% |
Shanxi XihuaWomen |
Chủ - Khách |
---|
Tianjin Shengde (W)Shanxi Xihua W |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 03-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Shanxi XihuaWomen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 24-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 18-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 12-08-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 09-08-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 06-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 03-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 18-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 15-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 12-07-25 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 09-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tianjin Shengde Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 24-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-08-25 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-08-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 12-08-25 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 09-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 06-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 03-08-25 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 18-07-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | -0.28 | -0.30 | -0.57 | 0.95 | -0.5 | 0.75 | T | ||
CLW | 15-07-25 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 12-07-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Shanxi XihuaWomen |
Shanxi XihuaWomen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |