Scotland
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ryan ChristieTiền vệ30100017.82
Bàn thắng
-Nicky DevlinHậu vệ00000000
-Ryan GauldTiền vệ00000006.8
-Andy IrvingTiền vệ00000000
-Liam LindsayHậu vệ00000000
-Jack MackenzieHậu vệ00000000
-Lewis MorganTiền đạo00000000
17Kevin NisbetTiền đạo00000000
23Kenny McLeanTiền vệ00000006.9
8Billy GilmourTiền vệ10000006.6
Thẻ vàng
-Jon McCrackenThủ môn00000000
14Ryan PorteousHậu vệ00000000
10Che AdamsTiền đạo10000006.14
15John SouttarHậu vệ10000005.96
3Andrew RobertsonHậu vệ10020006.51
2Anthony RalstonHậu vệ00000006.91
4Scott McTominayTiền vệ20010006.22
5Grant HanleyHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
1Craig GordonThủ môn00000006.6
-Lyndon DykesTiền đạo00000006.01
-Ben DoakTiền đạo00020006.07
-Robby McCrorieThủ môn00000000
Croatia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Nediljko LabrovicThủ môn00000000
11Ante BudimirTiền đạo10000006.86
-Igor MatanovicTiền đạo30100008.35
Bàn thắng
10Luka ModrićTiền vệ20040008.14
15Mario PašalićTiền vệ00000007.5
Thẻ vàng
14Ivan PerišićTiền đạo00021007.26
Thẻ vàng
19Borna SosaHậu vệ20020006.51
7Nikola MoroTiền vệ00000000
-Marko PjacaTiền vệ00000000
-Marco PasalicTiền đạo00000000
21Luka SučićTiền vệ10000106.24
16Martin BaturinaTiền vệ10010006.7
17Petar SučićTiền vệ10010006.83
-Bruno PetkovićTiền đạo10020006.26
4Joško GvardiolHậu vệ10000006.85
9Andrej KramarićTiền đạo40100008.66
Bàn thắngThẻ đỏ
1Dominik LivakovićThủ môn00000006.21
6Josip ŠutaloHậu vệ00010007.21
5Duje Ćaleta-CarHậu vệ00000007.2
-Mislav OršićTiền đạo00000000
-Martin ErlićHậu vệ00000000
23Ivica IvušićThủ môn00000000
2Kristijan JakićTiền vệ00000006.76

Croatia vs Scotland ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ