Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jelena Karličić | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.71 | |
11 | Armisa Kuc | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.85 | ![]() ![]() |
8 | Jasna Djokovic | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
7 | Sladjana Bulatović | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Teresa Morató Armengol | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lluna Gallego | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |