| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [URU Segunda League-] Rentistas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 5 | 8 | 33.3% |
| [URU Segunda League-] Uruguay Montevideo |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 2 | 11 | 50.0% |
| Rentistas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Uruguay MontevideoRentistas |
| Uruguay MontevideoRentistas |
| RentistasUruguay Montevideo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU D2 | 22-06-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU D2 | 03-09-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| URU D2 | 13-05-23 | 3 - 3 (1 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rentistas |
| Chủ - Khách |
|---|
| CA AtenasRentistas |
| CSyD CooperRentistas |
| RentistasTacuarembo |
| Plaza ColoniaRentistas |
| RentistasOriental |
| CS CerritoRentistas |
| RentistasCA Juventud |
| RentistasTorque |
| Albion FCRentistas |
| RentistasColon CF |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU D2 | 29-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU D2 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.32 | -0.34 | -0.46 | H | 0.89 | -0.25 | 0.87 | B | H |
| URU D2 | 21-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | T | 0.84 | 0.25 | 0.92 | T | H |
| URU D2 | 14-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.48 | -0.34 | -0.31 | B | 0.82 | 0.25 | 1.00 | B | T |
| URU D2 | 09-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.44 | -0.33 | -0.35 | H | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
| URU D2 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | T | - | - | |||
| URU D2 | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU D2 | 29-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.27 | -0.32 | -0.53 | H | 0.87 | -0.5 | 0.89 | B | X |
| URU D2 | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| URU D2 | 15-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.45 | -0.33 | -0.34 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Uruguay Montevideo |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU D2 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| URU D2 | 25-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| URU D2 | 20-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | 0.76 | 0 | -0.94 | T | ||
| U Cup | 17-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| URU D2 | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| URU D2 | 08-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 9 | -0.58 | -0.30 | -0.23 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | T | ||
| URU D2 | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| URU D2 | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| URU D2 | 28-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | H | ||
| URU D2 | 22-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | -0.94 | 0 | 0.76 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
| Rentistas |
| Rentistas |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||