| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [IRE Women's League-] Peamount Utd Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
| [IRE Women's League-] FC Treaty United (w) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | 6 | 33.3% |
| Peamount Utd Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Irish WNU | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Irish WNU | 07-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| IRD WC | 26-08-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 12 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| Irish WNU | 13-05-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Irish WNU | 03-10-21 | 0 - 10 (0 - 5) | 1 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Irish WNU | 17-07-21 | 5 - 1 (2 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| Irish WNU | 02-05-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Peamount Utd Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Irish WNU | 05-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Irish WNU | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.17 | -0.25 | -0.74 | H | 0.80 | -1.25 | 0.90 | B | X |
| Irish WNU | 14-09-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 10 - 3 | -0.68 | -0.27 | -0.21 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | T |
| UEFA WUC | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| UEFA WUC | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.66 | -0.26 | -0.22 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
| Irish WNU | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
| Irish WNU | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| Irish WNU | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Irish WNU | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.11 | -0.19 | -0.85 | B | 0.85 | -1.75 | 0.85 | B | T |
| Irish WNU | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.35 | -0.30 | -0.50 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
| FC Treaty United (w) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Irish WNU | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Irish WNU | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Irish WNU | 07-09-24 | 4 - 2 (3 - 0) | 4 - 3 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | 0.78 | 1.5 | 0.98 | T | ||
| Irish WNU | 04-09-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | -0.83 | -0.21 | -0.11 | 0.80 | 1.5 | 0.90 | T | ||
| Irish WNU | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Irish WNU | 18-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Irish WNU | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.40 | 0.77 | 0 | 0.93 | X | ||
| Irish WNU | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.28 | -0.30 | -0.54 | 0.91 | -0.5 | 0.85 | T | ||
| Irish WNU | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 6 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | 0.97 | -0.25 | 0.85 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
| Peamount Utd Women |
| Peamount Utd Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||