[ROM D4-] CS Unirea Tintareni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[ROM D4-] CSO Turceni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 26 | 2 | 0.0% |
CS Unirea Tintareni |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CS Unirea Tintareni |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CSO Turceni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 31-07-24 | 0 - 7 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 24-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 31-10-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 06-10-23 | 6 - 1 (4 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 30-09-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D3 | 09-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 24-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D4 | 17-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 8 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:13% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Unirea Tintareni |
CS Unirea Tintareni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |