[AUT Landesliga-] Waf Brigittenau |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 13 | 66.7% |
[AUT Landesliga-] FV Austria XIII |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 11 | 50.0% |
Waf Brigittenau |
Chủ - Khách |
---|
Waf BrigittenauFV Austria XIII |
Waf BrigittenauFV Austria XIII |
Waf BrigittenauFV Austria XIII |
FV Austria XIIIWaf Brigittenau |
FV Austria XIIIWaf Brigittenau |
Waf BrigittenauFV Austria XIII |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 20-08-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS L | 07-05-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 13 | -0.38 | -0.25 | -0.49 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
AUS L | 08-05-22 | 1 - 4 (1 - 4) | 2 - 6 | -0.42 | -0.28 | -0.42 | B | 0.91 | 0.00 | 0.91 | B | T |
AUS L | 17-10-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 12-10-19 | 4 - 2 (3 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS L | 28-04-19 | 2 - 6 (1 - 3) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Waf Brigittenau |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 22-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.54 | -0.26 | -0.32 | T | 0.85 | 0.5 | 0.91 | T | X |
AUS L | 07-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 01-09-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.22 | -0.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | T |
AUS L | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 18-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | T | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | X |
INT CF | 11-08-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.36 | B | 0.94 | 0.5 | 0.82 | B | X |
AUS L | 09-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.50 | B | 0.87 | -0.25 | 0.83 | B | X |
AUS L | 01-06-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 26-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.41 | -0.25 | -0.46 | B | 0.77 | -0.25 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 17%
FV Austria XIII |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 06-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.14 | -0.19 | -0.79 | -0.99 | -1.5 | 0.75 | X | ||
AUS L | 07-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.27 | -0.39 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | ||
AUS L | 20-05-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.67 | -0.22 | -0.23 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
AUS L | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 20-04-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 12-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 23-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 27-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.11 | -0.17 | -0.84 | -0.98 | -1.75 | 0.80 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Waf Brigittenau |
Waf Brigittenau |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |