| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | darren donaie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Josh Solomon-Davies | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Dominic Poleon | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | lester joseph | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | vino barclett | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 11 | ridel stanislas | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2 | kurt frederick | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| 10 | Caniggia Elva | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | leaus henville | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 4 | sebastian ribot | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 6 | melvin doxilly | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | yoann vardin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sébastien Raphose | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jean-Baptiste Leo | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| - | Belony Dumas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Keelan Lebon | Tiền đạo | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |