So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-4.75
0.80
0.80
5.25
0.90
-
-
-
Live
1.00
-4.75
0.70
0.75
5.25
0.95
-
-
-
Run
0.14
-0.25
-0.32
-0.27
1.5
0.07
17.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
-4.75
0.83
0.83
5.25
0.98
41.00
21.00
1.02
Live
0.97
-5
0.82
0.82
5.5
0.97
41.00
23.00
1.01
Run
-0.29
0
0.20
-0.19
1.5
0.12
81.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.38
-0.25
-0.54
-0.26
1.5
0.15
-
-
-
188betSớm
0.91
-4.75
0.81
0.81
5.25
0.91
-
-
-
Live
0.95
-4.75
0.77
0.65
5.25
-0.93
-
-
-
Run
0.17
-0.25
-0.33
-0.27
1.5
0.09
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-4.75
0.80
0.80
5.25
0.90
-
-
-
Live
1.00
-4.75
0.70
0.75
5.25
0.95
-
-
-
Run
-0.25
0
0.09
-0.25
1.5
0.11
300.00
7.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Armenia (w) U19
ChủHòaKhách
Ukraine (w) U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Armenia (w) U19So Sánh Sức MạnhUkraine (w) U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 21%So Sánh Phong Độ79%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA European U19 Women's Championship-7] Armenia (w) U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5014215170.0%
00000000%
00000000%
6105224316.7%
[UEFA European U19 Women's Championship-5] Ukraine (w) U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51134184520.0%
00000000%
00000000%
6303149950.0%

Thành tích đối đầu

Armenia (w) U19            
Chủ - Khách
Ukraine (W) U19Armenia (W) U19
Ukraine (W) U19Armenia (W) U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA-W U1924-10-236 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.71-0.24-0.20B0.731.000.97BT
UEFA-W U1929-09-072 - 0
(2 - 0)
- ---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Armenia (w) U19            
Chủ - Khách
Armenia (W) U19Turkey (W) U19
Faroe Islands (W) U19Armenia (W) U19
Armenia (W) U19Luxembourg U19 (W)
North Macedonia (W) U19Armenia (W) U19
Ukraine (W) U19Armenia (W) U19
Faroe Islands (W) U19Armenia (W) U19
Armenia (W) U19malta (W) (U19)
Armenia (W) U19Albania U19(W)
Latvia (W) U19Armenia (W) U19
Romania (W) U19Armenia (W) U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA-W U1909-04-240 - 7
(0 - 4)
- ---B--
UEFA-W U1906-04-243 - 1
(0 - 1)
- ---B--
UEFA-W U1930-10-231 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.42-0.31-0.42T0.8500.85TX
UEFA-W U1927-10-236 - 0
(2 - 0)
15 - 0---B0.7041.00BT
UEFA-W U1924-10-236 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.71-0.24-0.20B0.7310.97BT
UEFA-W U1910-04-232 - 0
(2 - 0)
- ---B--
UEFA-W U1904-04-231 - 4
(0 - 2)
- ---B--
UEFA-W U1911-10-220 - 1
(0 - 0)
- ---B--
UEFA-W U1908-10-2213 - 0
(7 - 0)
10 - 0---B--
UEFA-W U1905-10-228 - 0
(4 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Ukraine (w) U19            
Chủ - Khách
Ukraine (W) U19Norway (W) U19
Czech (W) U19Ukraine (W) U19
France (W) U19Ukraine (W) U19
North Macedonia (W) U19Ukraine (W) U19
Ukraine (W) U19Luxembourg U19 (W)
Ukraine (W) U19Armenia (W) U19
Iceland (W) U19Ukraine (W) U19
Denmark (W) U19Ukraine (W) U19
Ukraine (W) U19Sweden (W) U19
Israel (W) U19Ukraine (W) U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA-W U1909-04-240 - 5
(0 - 2)
1 - 7-0.13-0.19-0.830.85-1.750.85T
UEFA-W U1906-04-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3-----
UEFA-W U1903-04-242 - 0
(0 - 0)
15 - 0-----
UEFA-W U1930-10-231 - 2
(1 - 2)
- -0.26-0.29-0.610.85-0.750.85T
UEFA-W U1927-10-236 - 0
(2 - 0)
- -----
UEFA-W U1924-10-236 - 0
(3 - 0)
7 - 0-0.71-0.24-0.20B0.7310.97BT
UEFA-W U1911-04-232 - 2
(1 - 1)
1 - 1-0.97-0.09-0.060.943.250.82X
UEFA-W U1908-04-235 - 1
(4 - 0)
9 - 2-----
UEFA-W U1905-04-230 - 5
(0 - 2)
0 - 8-0.10-0.19-0.83-0.93-1.50.75T
UEFA-W U1914-11-220 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.18-0.22-0.730.92-1.250.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%

Armenia (w) U19So sánh số liệuUkraine (w) U19
  • 3Tổng số ghi bàn17
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 50Tổng số mất bàn21
  • 5.0Trung bình mất bàn2.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 90.0%TL thua50.0%
Armenia (w) U19Thời gian ghi bànUkraine (w) U19
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Armenia (w) U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA-W U1902-12-2024KháchIsrael (W) U196 Ngày
Ukraine (w) U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA-W U1929-11-2024ChủIsrael (W) U193 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [4] 80.0%Bại60.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    4.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    3.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 80.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [3]

Armenia (w) U19 VS Ukraine (w) U19 ngày 26-11-2024 - Thông tin đội hình