So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0
0.89
0.91
2
0.85
2.53
2.98
2.57
Live
0.80
-0.25
-0.98
0.93
2
0.87
2.91
2.99
2.26
Run
-0.19
0.25
0.01
-0.21
2.5
0.01
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.80
1.75
1.00
2.80
2.80
2.50
Live
0.80
-0.25
1.00
0.95
2
0.85
3.00
2.90
2.25
Run
0.82
0
0.97
-0.09
2.5
0.04
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.92
0.97
2
0.83
3.25
2.90
2.13
Live
0.80
-0.25
1.00
0.97
2
0.83
3.05
2.88
2.23
Run
0.90
0
0.90
-0.15
2.5
0.04
150.00
8.10
1.01
188betSớm
0.88
0
0.90
0.92
2
0.86
2.53
2.98
2.57
Live
0.81
-0.25
-0.97
0.94
2
0.88
2.91
2.99
2.26
Run
-0.18
0.25
0.02
-0.20
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.95
1.00
2
0.80
2.91
2.77
2.24
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.90
0
0.90
-0.15
2.5
0.01
15.50
3.90
1.20

Bên nào sẽ thắng?

Dayrot
ChủHòaKhách
Asyut Petroleum
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DayrotSo Sánh Sức MạnhAsyut Petroleum
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-17] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31610153041281719.4%
16178112110196.3%
155371920181233.3%
613278616.7%
[EGY Division 2-12] Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31912103035391229.0%
16673201625737.5%
153571019141820.0%
623187933.3%

Thành tích đối đầu

Dayrot            
Chủ - Khách
Asyut PetroleumDayrot
DayrotAsyut Petroleum
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D214-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.52-0.33-0.27B0.920.500.90BX
EGY D210-03-231 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.29-0.34-0.49B1.00-0.250.76BT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dayrot            
Chủ - Khách
DayrotSporting Alexandria
El DaklyehDayrot
DayrotOlympic El Qanal
Tersana SCDayrot
DayrotKahraba Ismailia
DayrotEl Sekka El Hadid
DayrotRaviena
TantaDayrot
ZED FCDayrot
DayrotWadi Degla SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D211-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.44-0.38-0.31B1.000.250.82BX
EGY D221-02-251 - 4
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.38-0.27T0.980.50.72TT
EGY D216-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8---H--
EGY D210-02-253 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.29-0.20B0.800.750.96BT
EGY D203-02-252 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.31-0.33-0.48H1.00-0.250.82BT
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 9---H--
EGY D214-01-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.34-0.35-0.43H0.78-0.25-0.96BH
EGY D208-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.59-0.34-0.22H0.950.750.75TX
EGYCup02-01-253 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.89-0.18-0.08B0.741.750.96BT
EGY D230-12-240 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.20-0.31-0.64B0.90-0.750.80BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Asyut Petroleum            
Chủ - Khách
El Mokawloon El ArabAsyut Petroleum
Proxy SCAsyut Petroleum
Telecom EgyptAsyut Petroleum
Asyut PetroleumSporting Alexandria
Asyut PetroleumEl Daklyeh
Asyut PetroleumTersana SC
Kahraba IsmailiaAsyut Petroleum
NBE SCAsyut Petroleum
Abo Qair SemadsAsyut Petroleum
Asyut PetroleumRaviena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D212-03-251 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.57-0.32-0.230.760.51.00X
EGY D216-02-252 - 2
(2 - 1)
6 - 2-----
EGY D209-02-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.49-0.36-0.300.760.250.94X
EGY D203-02-252 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.35-0.250.840.50.86T
EGY D226-01-250 - 0
(0 - 0)
3 - 0-----
EGY D214-01-253 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.43-0.36-0.360.690-0.99T
EGY D208-01-255 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.48-0.34-0.330.850.250.85T
EGYCup04-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.74-0.27-0.150.7011.00X
EGY D223-12-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.49-0.36-0.300.760.250.94X
EGY D216-12-241 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.55-0.34-0.240.830.50.93H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

DayrotSo sánh số liệuAsyut Petroleum
  • 9Tổng số ghi bàn9
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Asyut Petroleum
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem10XemXem83.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem7XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Asyut Petroleum
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DayrotThời gian ghi bànAsyut Petroleum
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 23
    24
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DayrotChi tiết về HT/FTAsyut Petroleum
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    23
    24
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DayrotSố bàn thắng trong H1&H2Asyut Petroleum
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    23
    24
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Asyut Petroleum
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 19.4%Thắng29.0% [9]
  • [10] 32.3%Hòa38.7% [9]
  • [15] 48.4%Bại32.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.2%Thắng9.7% [3]
  • [7] 22.6%Hòa16.1% [5]
  • [8] 25.8%Bại22.6% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.13
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 27.27%Hòa27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Dayrot VS Asyut Petroleum ngày 23-03-2025 - Thông tin đội hình