So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
0.93
2
0.88
4.75
3.10
1.73
Live
0.78
-0.5
-0.97
0.95
2
0.85
4.00
3.00
1.90
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.39
-0.25
-0.59
-0.30
1.5
0.17
1.13
4.60
64.00

Bên nào sẽ thắng?

Dayrot
ChủHòaKhách
Aswan
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DayrotSo Sánh Sức MạnhAswan
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Phong Độ64%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-17] Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31610153041281719.4%
16178112110196.3%
155371920181233.3%
621379733.3%
[EGY Division 2-5] Aswan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3113126272051541.9%
18882191232344.4%
135448819938.5%
6420841466.7%

Thành tích đối đầu

Dayrot            
Chủ - Khách
AswanDayrot
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D212-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.57-0.34-0.24B0.930.750.77BX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Dayrot            
Chủ - Khách
Suez MontakhabDayrot
DayrotEl Mokawloon El Arab
Baladiyet El MahallahDayrot
DayrotAsyut Petroleum
Telecom EgyptDayrot
DayrotSporting Alexandria
El DaklyehDayrot
DayrotOlympic El Qanal
Tersana SCDayrot
DayrotKahraba Ismailia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D209-04-251 - 2
(1 - 2)
5 - 2-0.45-0.34-0.36T0.980.250.72TT
EGY D204-04-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.19-0.28-0.65H-0.98-0.750.74BH
EGY D226-03-252 - 1
(1 - 0)
- ---B--
EGY D222-03-250 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.34-0.39B0.8700.89BH
EGY D217-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.57-0.33-0.25T0.750.50.95TT
EGY D211-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.44-0.38-0.31B1.000.250.82BX
EGY D221-02-251 - 4
(0 - 1)
7 - 4-0.51-0.38-0.27T0.980.50.72TT
EGY D216-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 8---H--
EGY D210-02-253 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.64-0.29-0.20B0.800.750.96BT
EGY D203-02-252 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.31-0.33-0.48H1.00-0.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 83%

Aswan            
Chủ - Khách
AswanEl Mokawloon El Arab
AswanBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumAswan
AswanTelecom Egypt
AswanSporting Alexandria
AswanEl Daklyeh
AswanTersana SC
Kahraba IsmailiaAswan
AswanEl Sekka El Hadid
AswanAbo Qair Semads
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D210-04-252 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.34-0.40-0.39-0.9900.75T
EGY D205-04-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
EGY D226-03-251 - 2
(0 - 1)
- -0.43-0.35-0.33-0.990.250.75T
EGY D222-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 4-0.49-0.35-0.290.770.250.99X
EGY D217-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.57-0.33-0.240.740.50.96X
EGY D212-03-252 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.46-0.36-0.300.900.250.86T
EGY D216-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-----
EGY D209-02-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.59-0.32-0.240.940.750.76T
EGY D203-02-251 - 2
(1 - 0)
5 - 11-0.48-0.35-0.320.840.250.86T
EGY D226-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 4-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

DayrotSo sánh số liệuAswan
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Dayrot
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Aswan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dayrot
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Aswan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem4XemXem4XemXem8XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
10XemXem2XemXem2XemXem6XemXem20%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DayrotThời gian ghi bànAswan
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 28
    28
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DayrotChi tiết về HT/FTAswan
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    28
    28
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
DayrotSố bàn thắng trong H1&H2Aswan
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    28
    28
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dayrot
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Aswan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 19.4%Thắng41.9% [13]
  • [10] 32.3%Hòa38.7% [13]
  • [15] 48.4%Bại19.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.2%Thắng16.1% [5]
  • [7] 22.6%Hòa12.9% [4]
  • [8] 25.8%Bại12.9% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.65
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn57.14% [4]
  • [3] 27.27%Hòa28.57% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dayrot VS Aswan ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình