Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | kristjan frostason | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Atli Arnarson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | christoffer petersen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Ívar Örn Jónsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
- | Birkir Valur Jónsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Arnþór Ari Atlason | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Atli Hrafn Andrason | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Leifur Andri Leifsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Dagur Orn Fjeldsted | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | George Nunn | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luke Morgan Conrad Rae | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Benoný Breki Andrésson | Tiền đạo | 10 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | Elmar Bjarnason | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
4 | Jóhannes Kristinn Bjarnason | Tiền vệ | 8 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | ![]() |
- | Alex Thór Hauksson | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() ![]() |
- | Axel Óskar Andrésson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Aron Sigurðarson | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | |
- | Guy Smit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |