

| [Swiss U19 League-] FC Thun U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 14 | 7 | 33.3% |
| [Swiss U19 League-] Lausanne Sports U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 13 | 10 | 50.0% |
| FC Thun U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Thun U19Lausanne Sports U19 |
| Lausanne Sports U19FC Thun U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| S U19 L | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| S U19 L | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Thun U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Servette U19FC Thun U19 |
| FC Thun U19Lausanne Sports U19 |
| Basel U19FC Thun U19 |
| Luzern U19FC Thun U19 |
| FC Thun U19Young Boys U19 |
| Lausanne Sports U19FC Thun U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| S U19 L | 04-05-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| S U19 L | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| S U19 L | 25-11-23 | 4 - 2 (3 - 2) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| S U19 L | 28-10-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.27 | -0.23 | -0.62 | T | 0.95 | -0.75 | 0.81 | T | T |
| S U19 L | 16-09-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| S U19 L | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Lausanne Sports U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| S U19 L | 13-06-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.68 | -0.22 | -0.22 | 0.99 | 1.25 | 0.77 | T | ||
| S U19 L | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| S U19 L | 06-04-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| S U19 L | 16-03-24 | 3 - 5 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| S U19 L | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| S U19 L | 09-12-23 | 1 - 4 (0 - 1) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| S U19 L | 25-11-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| S U19 L | 04-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| S U19 L | 16-09-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| S U19 L | 09-09-23 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||