Jordan U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Amin Abu KhalifaHậu vệ10010007.01
12Abdullah Khaled Al ShogranThủ môn00000000
22Mohammad Al TarairaThủ môn00000000
15Adnan NofalHậu vệ10010006.88
7Ibrahim SabraTiền đạo70131009
Bàn thắng
-Yousef Al MagablehHậu vệ00000000
-Ayham Zeyad Ayed Al-SamamrehHậu vệ00001000
-Saleh FreijTiền vệ10010000
-Anas Al Khab-10110000
Bàn thắng
-Amin Abu Khalifa-10010000
-Salah Al Din Al Farash-00000000
-Nour Al Din Yassin-00000000
-Yanal Al Mahmoud-00000000
-Mohammed AhmedHậu vệ40111009.15
Bàn thắngThẻ đỏ
-Abdullah Al Manaysah-00000000
10Izz Al Din Abu Al SaudTiền vệ20012008.6
19Anas Al KhobTiền đạo10110006.85
Bàn thắng
8Yanal Abedalrahman Al MahdHậu vệ00000000
20Moamen Al-SaketTiền đạo00000000
16Omar KhaderTiền vệ30100007.16
Bàn thắng
4Omar Marar MararHậu vệ00000007.07
1Salama SalmanThủ môn00000006.53
2Muhammad Abu Al SukkarTiền vệ00000007.27
6Youssef·Al MaqablehHậu vệ00000007.45
3Ayham Al SmamrahHậu vệ00001007.81
21Saleh FraijTiền vệ10010007.02
17Abdulrahman KhdourTiền vệ20100007.84
Bàn thắng
11Mанмoud Mohammad TheebTiền vệ30110008.2
Bàn thắng
9Awdat Al FakhouriTiền vệ81140008.2
Bàn thắng
-Omar Salah AlosadTiền vệ70131000
Bàn thắng
-Salama SalmanThủ môn00000000
-Mohamed Hussein Suleiman Abu AlsukarHậu vệ00000000
-Moamen Al Sakhet-00000000
-Abdullah Al Shaqran-00000000
-Mohammad Ayman Yousef Al Taryreh-00000000
-Omar Khadir Ghonajoq-30100000
Bàn thắng
-Omar Marar-00000000
-Adnan Nofal-10010000
-Ezz Al Din Abu Al SaudTiền vệ20012000
-Abdulrahman Al KhudourTiền vệ20100000
Bàn thắng
-Mahmoud Mohammad TheebTiền vệ30110000
Bàn thắng
-Odeh Burhan Shehade FakhouryTiền đạo81140000
Bàn thắng
Hong Kong of China U20
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ho Ka ChanTiền vệ00000000
-Tung Lam Ho-00000000
-Lap Tin LeungHậu vệ00000005.55
-Tuscany ShekThủ môn00000006.56
-Ho Chun JimHậu vệ00010000
-Chin Yu LamHậu vệ00000000
-Yeung Tung-KiTiền vệ00000005.74
-Kwan Ching Osmond ChanTiền vệ00010005.29
-Chiu Ching Yu Sergio-00010005.79
-To Lam Vito WongTiền đạo00000000
-Chun Hin TsangHậu vệ00000000
-Tsang Lok-To JeremyHậu vệ10010005.44
-Lee Chun-TingTiền đạo10000005.62
-Yeung Cheuk-KwanTiền vệ00000006.28
-Moses WuTiền vệ00000000
-Matthew Luke SlatteryTiền đạo10000016.49
-Chan Shing Chun-00000000
-Poon Sheung-HeiThủ môn00000000
-Yuen Chun-HimTiền vệ00000005.87
-Jim Ho-ChunHậu vệ00010006.01
-Lam Chin-YuHậu vệ00000005.1
-To-Lam Vito WongTiền đạo00000006.44
-Chan Ho-KaTiền vệ00000005.84
-Poon Sheung Hei-00000000
-Tsang Chun-HinHậu vệ00000000
-Anthony Pinto-00030005.48
-James Robert Wright-00000000
-Wan Hei Tong-00000000
-Ho Hei Lam-00000005.68

Jordan U20 vs Hong Kong of China U20 ngày 26-09-2024 - Thống kê cầu thủ