So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.95
0
0.85
0.90
3.25
0.90
2.40
4.00
2.25
Live
0.85
-0.25
0.95
0.95
3.5
0.85
2.55
4.20
2.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Alta
ChủHòaKhách
Grorud
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AltaSo Sánh Sức MạnhGrorud
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-11] Alta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11308212691127.3%
53021599760.0%
60066170140.0%
62041513633.3%
[NOR 2.Divisjon-8] Grorud
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11524171617845.5%
6213101271033.3%
53117410560.0%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Alta            
Chủ - Khách
GrorudAlta
AltaGrorud
GrorudAlta
AltaGrorud
GrorudAlta
AltaGrorud
GrorudAlta
GrorudAlta
AltaGrorud
GrorudAlta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D208-09-243 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.65-0.24-0.27B0.941.000.76BT
NOR D202-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.48-0.25-0.38B0.880.250.82BX
INT CF19-03-230 - 1
(0 - 0)
1 - 5---T---
NOR D219-10-192 - 3
(0 - 2)
- -0.44-0.27-0.42B0.880.000.98BT
NOR D222-04-190 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.27-0.30T0.820.50-0.98TX
NOR D230-09-181 - 3
(0 - 2)
- -0.56-0.28-0.28B0.800.50-0.94BT
NOR D209-06-180 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.44-0.27-0.40H0.830.000.99HX
INT CF11-02-183 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.41-0.27-0.43B0.960.000.86BH
NOR D224-09-172 - 2
(1 - 0)
- -0.66-0.23-0.23H0.901.000.96TT
NOR D210-06-172 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.56-0.27-0.29H0.700.50-0.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Alta            
Chủ - Khách
FolloAlta
AltaKjelsas
Honefoss BKAlta
AltaAsker
Ullensaker/Kisa ILAlta
AltaStrindheim IL
AltaKristiansund BK
Stjordals BlinkAlta
AltaStrommen
AltaSkeid Oslo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D222-06-253 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.56-0.27-0.33B0.800.50.90BT
NOR D215-06-252 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.33-0.27-0.56T0.90-0.50.80TX
NOR D207-06-253 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.68-0.24-0.23B0.7910.91BT
NOR D201-06-253 - 4
(1 - 1)
- -0.60-0.26-0.30B0.860.750.84BT
NOR D224-05-253 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.60-0.26-0.29B0.840.750.86BT
NOR D211-05-256 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.63-0.24-0.28T0.800.750.90TT
NORC07-05-250 - 4
(0 - 2)
2 - 3-0.19-0.22-0.71B0.86-1.250.96BT
NOR D203-05-253 - 0
(1 - 0)
12 - 2---B--
NOR D227-04-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.37-0.29-0.49B0.86-0.250.84BX
NORC24-04-253 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.27-0.26-0.58T0.90-0.750.92TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 75%

Grorud            
Chủ - Khách
GrorudUllensaker/Kisa IL
Stjordals BlinkGrorud
GrorudStrommen
Strindheim ILGrorud
GrorudFollo
Rana FKGrorud
GrorudLillestrom
GrorudKjelsas
Levanger FKGrorud
GrorudHodd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D221-06-252 - 2
(0 - 1)
4 - 9-0.50-0.28-0.370.780.250.92T
NOR D215-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.43-0.28-0.430.8500.85X
NOR D208-06-250 - 2
(0 - 2)
10 - 1-0.41-0.28-0.450.9400.76X
NOR D201-06-250 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.34-0.27-0.540.86-0.50.84X
NOR D225-05-253 - 2
(1 - 0)
1 - 8-0.67-0.24-0.240.8510.85T
NOR D211-05-250 - 1
(0 - 0)
- -----
NORC07-05-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.16-0.24-0.720.84-1.250.98X
NOR D203-05-250 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.44-0.28-0.430.8200.88X
NOR D227-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.52-0.28-0.360.940.50.76T
NORC24-04-253 - 1
(3 - 1)
1 - 3-0.34-0.29-0.490.93-0.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

AltaSo sánh số liệuGrorud
  • 18Tổng số ghi bàn14
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 22Tổng số mất bàn13
  • 2.2Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Alta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Grorud
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Alta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grorud
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AltaThời gian ghi bànGrorud
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    5
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    10
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AltaChi tiết về HT/FTGrorud
  • 0
    4
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    2
    3
    H/H
    3
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
AltaSố bàn thắng trong H1&H2Grorud
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    4
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D227-07-2025KháchEidsvold Turn7 Ngày
NOR D202-08-2025ChủTromsdalen13 Ngày
NOR D209-08-2025KháchGrorud20 Ngày
Grorud
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D226-07-2025ChủAsker6 Ngày
NOR D202-08-2025KháchAsker13 Ngày
NOR D209-08-2025ChủAlta20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 27.3%Thắng45.5% [5]
  • [0] 0.0%Hòa18.2% [5]
  • [8] 72.7%Bại36.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng27.3% [3]
  • [0] 0.0%Hòa9.1% [1]
  • [2] 18.2%Bại9.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.91 
  • TB mất điểm
    2.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    1.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Alta VS Grorud ngày 20-07-2025 - Thông tin đội hình