So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.85
1.25
0.95
0.90
3.25
0.90
1.42
4.50
5.25
Live
1.00
1.5
0.80
0.93
3.25
0.88
1.44
4.33
5.50
Run
0.35
0
-0.48
-0.10
3.5
0.05
51.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.83
1.25
0.97
0.93
3.25
0.87
1.38
4.55
5.70
Live
0.84
1.25
0.96
0.94
3.25
0.86
1.38
4.50
5.70
Run
0.29
0
-0.53
-0.30
3.5
0.14
22.00
3.55
1.21
SbobetSớm
0.83
1.25
0.97
0.93
3.25
0.87
1.34
4.34
5.60
Live
0.85
1.25
0.95
0.93
3.25
0.87
1.34
4.34
5.60
Run
-0.45
0.25
0.25
-0.31
3.5
0.17
36.00
4.67
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Grotta Seltjarnarnes
ChủHòaKhách
Kormákur/Hvöt
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Grotta SeltjarnarnesSo Sánh Sức MạnhKormákur/Hvöt
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 59%So Sánh Phong Độ41%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    5T 0H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Division 2-5] Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12552201420541.7%
632112611650.0%
6231889433.3%
63301281250.0%
[ICE Division 2-8] Kormákur/Hvöt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12507132215841.7%
5302549860.0%
72058186928.6%
620488633.3%

Thành tích đối đầu

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
KormakurGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D210-05-252 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Grotta Seltjarnarnes            
Chủ - Khách
Throttur VogumGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesHaukar Hafnarfjordur
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Vikingur OlafsvikGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesKFR Aegir
Fjardabyggd LeiknirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesKF Gardabaer
UMF VidirGrotta Seltjarnarnes
Grotta SeltjarnarnesDalvik Reynir
Kari AkranesGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D204-07-250 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.48-0.26-0.38H0.930.250.83TX
ICE D230-06-252 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.29-0.35T0.960.50.74TX
ICE LLC25-06-252 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.45-0.26-0.41T0.8000.96TX
ICE D221-06-252 - 2
(0 - 1)
- ---H--
ICE D214-06-253 - 3
(1 - 2)
9 - 4---H--
ICE D209-06-252 - 3
(1 - 1)
- ---T--
ICE D204-06-253 - 0
(0 - 0)
13 - 3-0.68-0.23-0.24T0.8010.90TX
ICE D231-05-251 - 1
(1 - 0)
4 - 10-0.36-0.27-0.51H0.75-0.50.95BX
ICE D223-05-252 - 0
(1 - 0)
9 - 7-0.49-0.28-0.38T0.850.250.85TX
ICE D218-05-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 0%

Kormákur/Hvöt            
Chủ - Khách
KF GardabaerKormakur
MagniKormakur
Throttur VogumKormakur
KormakurUMF Vidir
Haukar HafnarfjordurKormakur
KormakurDalvik Reynir
Vikingur OlafsvikKormakur
KormakurKari Akranes
KFR AegirKormakur
KormakurGrotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D229-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 3-----
ICE LLC25-06-251 - 3
(1 - 0)
4 - 13-----
ICE D221-06-252 - 1
(1 - 0)
5 - 13-0.79-0.19-0.140.811.50.95X
ICE D214-06-252 - 0
(2 - 0)
- -----
ICE D209-06-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.58-0.26-0.270.920.750.90H
ICE D204-06-250 - 1
(0 - 1)
- -----
ICE D231-05-250 - 1
(0 - 0)
- -----
ICE D224-05-251 - 0
(1 - 0)
- -----
ICE D217-05-253 - 1
(2 - 1)
- -----
ICE D210-05-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%

Grotta SeltjarnarnesSo sánh số liệuKormákur/Hvöt
  • 20Tổng số ghi bàn13
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 0.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Grotta Seltjarnarnes
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
540180.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Kormákur/Hvöt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
210150.0%Xem00.0%150.0%Xem
Grotta Seltjarnarnes
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
511320.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Kormákur/Hvöt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Grotta SeltjarnarnesThời gian ghi bànKormákur/Hvöt
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    11
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Grotta SeltjarnarnesChi tiết về HT/FTKormákur/Hvöt
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Grotta SeltjarnarnesSố bàn thắng trong H1&H2Kormákur/Hvöt
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Grotta Seltjarnarnes
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D220-07-2025KháchHotturHuginn8 Ngày
ICE D225-07-2025ChủKari Akranes13 Ngày
ICE D230-07-2025KháchDalvik Reynir18 Ngày
Kormákur/Hvöt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D219-07-2025ChủFjardabyggd Leiknir7 Ngày
ICE D226-07-2025ChủKFR Aegir14 Ngày
ICE D230-07-2025KháchKari Akranes18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 41.7%Thắng41.7% [5]
  • [5] 41.7%Hòa0.0% [5]
  • [2] 16.7%Bại58.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [3] 25.0%Thắng16.7% [2]
  • [2] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [1] 8.3%Bại41.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.83
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 36.36%Hòa0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Grotta Seltjarnarnes VS Kormákur/Hvöt ngày 12-07-2025 - Thông tin đội hình