Aarau
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Marco ThalerHậu vệ10100007
Bàn thắng
26Sofian BahloulTiền đạo00000006.3
32Raúl BobadillaTiền đạo00000000
11Elias FiletTiền đạo00000000
4Binjamin HasaniHậu vệ00000000
30Andreas HirzelThủ môn00000000
8Olivier JackleTiền vệ00000000
9Yannick ToureTiền đạo10030007
27Linus ObexerHậu vệ20010017.6
Thẻ vàng
15Serge MüllerHậu vệ00000007.1
38Ryan KesslerHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
23Nikola GjorgjevTiền vệ10000007.2
10Valon FazliuTiền vệ31001007.9
Thẻ đỏ
18Emmanuel EssiamTiền vệ30010007.1
5D. AkoaHậu vệ10000006.5
49Esey GebreyesusTiền vệ00000000
Neuchatel Xamax
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Niklas GunnarssonHậu vệ00000007
27Edin OmeragicThủ môn00000006.8
19Euclides CabralHậu vệ00000006.9
20Koro KonéTiền đạo00000000
5Lavdrim HajrulahuHậu vệ00000000
23Michael GoncalvesHậu vệ00000000
88Musa ArazTiền vệ00000006.6
11Salim Ben SeghirTiền đạo00010006.4
6fabio saizTiền vệ00000006.8
9Shkelqim DemhasajTiền đạo10000006.6
-Yoan EpitauxHậu vệ00000006.7
77Mickael FacchinettiHậu vệ00011006.8
7Kenan FatkicTiền vệ10000107
18Jessé HautierTiền đạo40010006.3
99Liridon MulajTiền vệ50040127.3

Neuchatel Xamax vs Aarau ngày 12-04-2025 - Thống kê cầu thủ