Tampa Bay Rowdies
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
98josh perezTiền đạo10000006.77
-Pacifique NiyongabireTiền đạo00050005.95
Thẻ vàng
-Manuel ArteagaTiền đạo30100008.65
Bàn thắngThẻ đỏ
11Blake BodilyTiền đạo20000006.01
-Jordan DohertyHậu vệ00000006.33
-Aaron GuillénHậu vệ10000006.51
4Lewis HiltonTiền vệ00010006.7
Thẻ vàng
-Jordan FarrThủ môn00000005.79
20Nick MoonTiền đạo00020005.92
-Eddie MunjomaHậu vệ00000000
-Damian·RiveraTiền đạo00011006.5
-nathan worthTiền vệ00000006.67
-Leonardo FernandesTiền vệ30000106.93
-philip brenoThủ môn00000000
-freddy kleemannHậu vệ00010006.9
Rhode Island
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77amos thompson shapiroTiền vệ00000000
-Koke VegasThủ môn00000007
-Jack PanayotouTiền vệ00000000
-morris dugganHậu vệ00000006.22
-Mark DoyleTiền đạo10000006.55
23Marc YbarraTiền vệ10000007.4
Thẻ vàng
-Stephen TurnbullHậu vệ10000006.36
20Zachary HerivauxTiền vệ30110016.82
Bàn thắng
-Albert DikwaTiền đạo20010016.52
1Koke VegasThủ môn00000007
24Karifa YaoHậu vệ00000006.63
-Kofi TwumasiTiền vệ00000000
12clay holstadTiền vệ10000006.95
Thẻ vàng
22Jackson LeeThủ môn00000000
11Noah FusonTiền đạo20101008.32
Bàn thắng

Rhode Island vs Tampa Bay Rowdies ngày 06-10-2024 - Thống kê cầu thủ