SV Stripfing
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Timo AltersbergerHậu vệ00010005.85
Thẻ vàng
-David EwemadeHậu vệ00020006.08
-Kerim AbazovicHậu vệ00010005.5
Thẻ vàng
-Sanel SaljicTiền vệ20010006.49
-Konstantin KerschbaumerTiền vệ10110106.89
Bàn thắng
-Marco HausjellTiền đạo00010005.24
-Florian WustingerTiền vệ00000006.15
-Damir MehmedovicHậu vệ00000005.53
Thẻ vàng
-Moritz WelsTiền vệ00040006.64
-Kilian·KretschmerThủ môn00000005.61
-Antonio BasicThủ môn00000000
-Rocco SutterlütyHậu vệ00000000
-Damir MehmedovicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Moritz WelsTiền vệ00040000
-Antonio BasicThủ môn00000000
-Timo SchmelzerTiền vệ00000000
-Felix OrgolitschTiền vệ00000006.23
-Kilian kretschmerThủ môn00000000
20Gabryel Monteiro de AndradeTiền vệ00000006.01
-Aleksa IlicHậu vệ00000000
-Dejan RadonjicHậu vệ00000006.05
-Christian RamsebnerHậu vệ10000005.8
Thẻ đỏ
FC Liefering
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tim PaumgartnerTiền vệ00000006.28
-ZetenyJanoTiền vệ20140006.47
Bàn thắng
-Christian zawieschitzkyThủ môn00000006.9
14Valentin ZabranskyHậu vệ00000007.44
-Jannik SchusterHậu vệ00010006.91
-John MellbergHậu vệ00000007.09
-Valentin SulzbacherTiền vệ00020005.96
Thẻ vàng
-Enrique AguilaTiền đạo00000000
1Benjamin OžegovićThủ môn00000000
19Marcel MoswitzerHậu vệ00000000
23Jakob BrandtnerHậu vệ00000000
11Oghenetejiri Kenneth AdejenughureTiền đạo10000006.57
21Oliver LukicTiền vệ10001117.4
9Phillip VerhounigTiền đạo30000006.12
-Tim TrummerHậu vệ10020006.15
-Luka ReischlTiền vệ40110018.13
Bàn thắngThẻ đỏ
-Raphael HoferHậu vệ10010006.48
6Marc StriednigTiền vệ10000006.08
Thẻ vàng

FC Liefering vs SV Stripfing ngày 26-10-2024 - Thống kê cầu thủ