SSV Jahn Regensburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
30Christian KühlwetterTiền đạo20000016.64
14Robin ZiegeleHậu vệ00000000
25Jonas·BauerTiền đạo00000000
13Alexander BittroffHậu vệ00000000
-Tobias Eisenhuth-00000000
29elias huthTiền đạo00000006.64
11Nico OchojskiHậu vệ00000006.39
Thẻ vàng
-Mansour tagba ouroTiền đạo00000006.59
23Julian PollersbeckThủ môn00000000
1Felix GebhardThủ môn00000006.59
37Leopold wurmHậu vệ00000006.49
Thẻ vàng
5Rasim BulicTiền vệ10000006.82
16Louis·BreunigHậu vệ20010006.92
33Kai PrögerTiền đạo20000006.4
15Sebastian ErnstTiền vệ00010006.29
8Andreas GeiplTiền vệ00000005.65
Thẻ vàng
3Bryan HeinHậu vệ10050006.16
10Christian VietTiền vệ20000005.21
-Dominik KotherTiền đạo30000005.06
9Eric·HottmannTiền đạo00000006.33
Thẻ vàng
-Eric HottmannTiền đạo00000006.33
Thẻ vàng
1. FC Magdeburg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Samuel LoricHậu vệ00010006.85
Thẻ vàng
9Martijn·KaarsTiền đạo00000006.23
29Livan·BurcuTiền đạo20010006.54
Thẻ vàng
14Abu-Bekir Ömer El-ZeinTiền vệ00000006.15
10Jason CekaTiền vệ00000006.25
-Pierre Nadjombe-00000006.13
21Falko·MichelTiền vệ00000006.14
-Aleksa MarusicTiền đạo00000000
30Noah KruthThủ môn00000000
-Andi HotiHậu vệ00000000
-Tatsuya ItoTiền đạo00000000
1Dominik ReimannThủ môn00000007.82
5Tobias MüllerHậu vệ10000006.92
16Marcus MathisenHậu vệ10020106.49
Thẻ vàng
15Daniel HeberHậu vệ00000006.3
27Philipp HercherTiền vệ00000005.97
25Silas GnakaTiền vệ00000008.07
Thẻ đỏ
11Mo El HankouriTiền vệ30150007.85
Bàn thắngThẻ vàng
13Connor KrempickiTiền vệ00000000
17Alexander NollenbergerTiền đạo20030006.32

SSV Jahn Regensburg vs 1. FC Magdeburg ngày 24-11-2024 - Thống kê cầu thủ