| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Dylan Lacy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.14 | |
| - | Nick Mendonca | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
| - | Abdoul Zanne | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.72 | |
| 34 | alejandro urzua | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.63 | |
| - | Enes Sali | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.04 | |
| 35 | Malachi molina | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 7.08 | |
| - | Nico Gordon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
| - | Michael collodi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Mads Westergren | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Mykhi Joyner | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| 33 | Tyson Pearce | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Brendan McSorley | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 46 | Caden Glover | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | |
| 97 | Lucas demitra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 |