Bên nào sẽ thắng?

Saku Sporting (w)
ChủHòaKhách
JK Tabasalu (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Saku Sporting (w)So Sánh Sức MạnhJK Tabasalu (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Women's Meistri Liiga-4] Saku Sporting (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221255452979454.5%
11632221221554.5%
11623231720454.5%
61231014516.7%
[EST Women's Meistri Liiga-6] JK Tabasalu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211137552672652.4%
1072133823570.0%
11416221813636.4%
64021591266.7%

Thành tích đối đầu

Saku Sporting (w)            
Chủ - Khách
JK Tabasalu (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
Saku Sporting (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)Saku Sporting (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD230-07-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2---B---
EST WD229-03-241 - 0
(0 - 0)
13 - 4---T---
INT CF03-02-241 - 0
(1 - 0)
6 - 2---T---
EST WD218-11-231 - 1
(1 - 0)
12 - 3---H---
EST WD217-09-230 - 2
(0 - 2)
3 - 8---T---
EST WD203-08-232 - 2
(1 - 2)
5 - 10---H---
EST WD207-05-231 - 1
(1 - 0)
8 - 6---H---
INT CF14-03-233 - 0
(2 - 0)
9 - 5---T---
EST WD216-10-224 - 0
(1 - 0)
- ---T---
EST WD210-09-223 - 3
(0 - 2)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Saku Sporting (w)            
Chủ - Khách
Saku Sporting (W)Tammeka Tartu (W)
Saku Sporting (W)FC Flora Tallinn (W)
Saku Sporting (W)MFA Zalgiris (W)
JK Tabasalu (W)Saku Sporting (W)
FK Liepaja (W)Saku Sporting (W)
Saku Sporting (W)Viimsi JK (W)
Saku Sporting (W)JK Tallinna Kalev (W)
FC Lootos Polva (W)Saku Sporting (W)
Tallinna FC Ararat (W)Saku Sporting (W)
FC Flora Tallinn (W)Saku Sporting (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD214-08-242 - 2
(1 - 1)
10 - 0---H--
EST WD211-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3---B--
INT CF02-08-240 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.33-0.28-0.54B0.85-0.50.85BH
EST WD230-07-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2---B--
INT CF27-07-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--
EST WD220-07-247 - 2
(1 - 0)
10 - 1---T--
EST WD206-07-240 - 0
(0 - 0)
12 - 2---H--
EST WD214-06-241 - 5
(0 - 1)
0 - 13---T--
EST WD207-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 4---B--
EST WD204-06-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

JK Tabasalu (w)            
Chủ - Khách
Viimsi JK (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)FC Lootos Polva (W)
JK Tabasalu (W)Saku Sporting (W)
JK Tabasalu (W)FC Flora Tallinn (W)
FC Flora Tallinn (W)JK Tabasalu (W)
Tammeka Tartu (W)JK Tabasalu (W)
JK Tabasalu (W)JK Tallinna Kalev (W)
FC Flora Tallinn (W)JK Tabasalu (W)
Tallinna FC Ararat (W)JK Tabasalu (W)
JK Tallinna Kalev (W)JK Tabasalu (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST WD211-08-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-----
EST WD203-08-246 - 2
(4 - 1)
8 - 0-----
EST WD230-07-244 - 0
(3 - 0)
4 - 2---B--
EST WD224-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 11-----
EST WD220-07-244 - 0
(3 - 0)
9 - 1-----
EST WD215-06-241 - 3
(1 - 0)
4 - 11-----
EST WD207-06-242 - 0
(1 - 0)
9 - 0-----
Estonia cup (w)25-05-242 - 0
(1 - 0)
9 - 4-----
EST WD218-05-243 - 3
(3 - 1)
6 - 3-----
Estonia cup (w)15-05-240 - 2
(0 - 2)
3 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Saku Sporting (w)So sánh số liệuJK Tabasalu (w)
  • 16Tổng số ghi bàn22
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 19Tổng số mất bàn14
  • 1.9Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Saku Sporting (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
JK Tabasalu (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Saku Sporting (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
JK Tabasalu (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Saku Sporting (w)Thời gian ghi bànJK Tabasalu (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    3
    6
    4+ Bàn
    9
    23
    Bàn thắng H1
    16
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Saku Sporting (w)Chi tiết về HT/FTJK Tabasalu (w)
  • 5
    8
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    1
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Saku Sporting (w)Số bàn thắng trong H1&H2JK Tabasalu (w)
  • 4
    9
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Saku Sporting (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD231-08-2024KháchTallinna FC Ararat (W)7 Ngày
EST WD207-09-2024ChủFC Lootos Polva (W)14 Ngày
EST WD221-09-2024KháchTammeka Tartu (W)28 Ngày
JK Tabasalu (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST WD231-08-2024KháchTammeka Tartu (W)7 Ngày
EST WD220-09-2024KháchFC Lootos Polva (W)27 Ngày
EST WD228-09-2024ChủTallinna FC Ararat (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 54.5%Thắng52.4% [11]
  • [5] 22.7%Hòa14.3% [11]
  • [5] 22.7%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 27.3%Thắng19.0% [4]
  • [3] 13.6%Hòa4.8% [1]
  • [2] 9.1%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    2.05 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    2.62
  • TB mất điểm
    1.24
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.57
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Saku Sporting (w) VS JK Tabasalu (w) ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình