

| [SCO Highland League-4] Inverurie Loco Works |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 22 | 6 | 6 | 74 | 33 | 72 | 4 | 64.7% |
| 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 18 | 38 | 4 | 70.6% |
| 17 | 10 | 4 | 3 | 30 | 15 | 34 | 4 | 58.8% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 6 | 8 | 33.3% |
| [SCO Highland League-9] Huntly |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 34 | 15 | 3 | 16 | 66 | 60 | 48 | 9 | 44.1% |
| 17 | 7 | 1 | 9 | 34 | 31 | 22 | 10 | 41.2% |
| 17 | 8 | 2 | 7 | 32 | 29 | 26 | 8 | 47.1% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 11 | 10 | 50.0% |
| Inverurie Loco Works |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCO HL | 06-01-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-08-23 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SCO HL | 18-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 15-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 19-03-22 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 30-10-21 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 11-01-20 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SCO HL | 07-09-19 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 01-12-18 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| SCO HL | 04-08-18 | 6 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Inverurie Loco Works |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCO HL | 12-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 05-10-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SCOFAC | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 21-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 18-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SCO HL | 07-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SCO HL | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Huntly |
| Chủ - Khách |
|---|
| Brechin CityHuntly |
| HuntlyNairn County |
| KeithHuntly |
| HuntlyLossiemouth |
| HuntlyWick Academy |
| Formartine UnitedHuntly |
| HuntlyForres Mechanics |
| Turriff UnitedHuntly |
| HuntlyRothes |
| Banks o DeeHuntly |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SCOFAC | 26-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 19-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 05-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCOFAC | 28-09-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 21-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 18-09-24 | 3 - 4 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 07-09-24 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SCO HL | 28-08-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Inverurie Loco Works |
| Inverurie Loco Works |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 16-11-2024 | Khách | Wick Academy | 14 Ngày |
| SCO HL | 23-11-2024 | Chủ | Deveronvale | 21 Ngày |
| SCO HL | 30-11-2024 | Khách | Buckie Thistle FC | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SCO HL | 16-11-2024 | Chủ | fraserburgh | 14 Ngày |
| SCO HL | 23-11-2024 | Khách | Strathspey Thistle | 21 Ngày |
| SCO HL | 30-11-2024 | Khách | Wick Academy | 28 Ngày |

