

| [URU Amateur Cup-] Ferrocarrilero |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 4 | 33.3% |
| [URU Amateur Cup-] Lavalleja de Rocha |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 3 | 11 | 0 | 0.0% |
| Ferrocarrilero |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Ferrocarrilero |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lavalleja de MinasFerrocarrilero |
| FerrocarrileroDarling de Canelones |
| FerrocarrileroLavalleja de Minas |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU AC | 01-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| URU AC | 25-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| URU AC | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Lavalleja de Rocha |
| Chủ - Khách |
|---|
| Lavalleja de RochaDarling de Canelones |
| Lavalleja de RochaLavalleja de Minas |
| Darling de CanelonesLavalleja de Rocha |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| URU AC | 01-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| URU AC | 25-05-24 | 1 - 7 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| URU AC | 18-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||