So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.74
0.78
1.75
0.92
4.30
2.91
1.74
Live
-0.98
-0.5
0.80
0.83
1.75
0.97
-
-
-
Run
0.02
-0.25
-0.20
-0.32
0.5
0.12
16.00
1.01
14.00
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.80
1.00
2.25
0.80
5.50
3.20
1.60
Live
0.80
-0.5
1.00
0.82
1.75
0.97
4.10
2.80
1.90
Run
-0.54
0
0.40
-0.37
0.5
0.26
9.00
1.22
5.50
Mansion88Sớm
0.87
-0.5
0.93
0.86
1.75
0.94
3.75
2.90
1.96
Live
0.89
-0.5
0.91
0.86
1.75
0.94
-
-
-
Run
0.45
-0.25
-0.65
-0.31
0.5
0.18
11.00
1.16
5.90
188betSớm
0.97
-0.5
0.75
0.79
1.75
0.93
4.30
2.91
1.74
Live
-0.92
-0.5
0.75
0.89
1.75
0.93
-
-
-
Run
-0.54
0
0.38
-0.33
0.5
0.15
12.50
1.11
6.90
SbobetSớm
0.97
-0.5
0.79
0.81
1.75
0.95
4.22
2.81
1.79
Live
0.97
-0.5
0.79
0.81
1.75
0.95
4.22
2.81
1.79
Run
0.46
-0.25
-0.66
-0.30
0.5
0.16
9.00
1.15
5.80

Bên nào sẽ thắng?

Semendrija 1924
ChủHòaKhách
Habitpharm Javor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Semendrija 1924So Sánh Sức MạnhHabitpharm Javor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-18] Semendrija 1924
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31711132438631822.6%
164841313201425.0%
153391125122120.0%
63211161150.0%
[SER Prva Liga-6] Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31141163221106645.2%
151032199331166.7%
164841312201025.0%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Semendrija 1924            
Chủ - Khách
Habitpharm JavorSemendrija 1924
Habitpharm JavorSemendrija 1924
Habitpharm JavorSemendrija 1924
Semendrija 1924Habitpharm Javor
Semendrija 1924Habitpharm Javor
Habitpharm JavorSemendrija 1924
Semendrija 1924Habitpharm Javor
Habitpharm JavorSemendrija 1924
Habitpharm JavorSemendrija 1924
Semendrija 1924Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D202-10-242 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.60-0.31-0.22B0.900.750.86BH
SER D102-03-134 - 0
(3 - 0)
- -0.69-0.25-0.18B0.91-0.800.85BT
SER CUP24-10-123 - 0
(2 - 0)
- -0.67-0.29-0.20B0.991.000.77BT
SER D118-08-120 - 5
(0 - 3)
- -0.48-0.32-0.32B0.820.251.00BT
SER D112-05-120 - 1
(0 - 1)
- -0.44-0.32-0.35B0.990.250.83BX
SER D103-12-110 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.31-0.26T0.850.500.97TX
SER D119-03-112 - 1
(1 - 0)
- ---T---
SER D111-09-100 - 0
(0 - 0)
- ---H---
SER D117-04-101 - 0
(0 - 0)
- ---B---
SER D124-10-091 - 1
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Semendrija 1924            
Chủ - Khách
Semendrija 1924FK Vozdovac Beograd
FK Radnicki Sremska MitrovicaSemendrija 1924
Arsenal TivatSemendrija 1924
FK Grbalj RadanoviciSemendrija 1924
FK Mornar BarSemendrija 1924
Semendrija 1924FK Vrsac
Semendrija 1924Radnik Bijeljina
Semendrija 1924FK Graficar Beograd
Borac CacakSemendrija 1924
Semendrija 1924Radnik Surdulica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D222-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4---H--
SER D216-02-251 - 1
(1 - 0)
7 - 1---H--
INT CF06-02-253 - 2
(0 - 0)
- ---B--
INT CF02-02-250 - 2
(0 - 0)
- ---T--
INT CF31-01-251 - 4
(0 - 0)
- ---T--
INT CF22-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 4---T--
INT CF18-01-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
SER D214-12-241 - 1
(1 - 0)
3 - 13-0.45-0.32-0.37H0.980.250.72TX
SER D208-12-244 - 0
(2 - 0)
- -0.60-0.31-0.21B0.920.750.84BT
SER D201-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

Habitpharm Javor            
Chủ - Khách
Sloven RumaHabitpharm Javor
Habitpharm JavorFK Trajal Krusevac
Polonia WarszawaHabitpharm Javor
Chernomorets NovorossiyskHabitpharm Javor
KhimkiHabitpharm Javor
Termez SurkhonHabitpharm Javor
Sevojno UziceHabitpharm Javor
Habitpharm JavorMladost Novi Sad
FK Napredak KrusevacHabitpharm Javor
IndjijaHabitpharm Javor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D221-02-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.19-0.31-0.650.93-0.750.77T
SER D215-02-253 - 0
(0 - 0)
7 - 7-----
INT CF29-01-251 - 2
(1 - 2)
- -----
INT CF26-01-252 - 2
(0 - 0)
0 - 2-----
INT CF24-01-255 - 1
(2 - 0)
9 - 3-----
INT CF21-01-251 - 0
(1 - 0)
- -----
SER D214-12-240 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.31-0.36-0.480.86-0.250.84X
SER D209-12-241 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.49-0.35-0.280.750.25-0.99X
SER CUP04-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.58-0.32-0.250.950.750.75X
SER D230-11-241 - 2
(1 - 2)
4 - 3-0.28-0.36-0.510.75-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Semendrija 1924So sánh số liệuHabitpharm Javor
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Semendrija 1924
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Habitpharm Javor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Semendrija 1924
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem4XemXem2XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem
Habitpharm Javor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Semendrija 1924Thời gian ghi bànHabitpharm Javor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    17
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    2
    Bàn thắng H1
    7
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Semendrija 1924Chi tiết về HT/FTHabitpharm Javor
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    4
    H/T
    15
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Semendrija 1924Số bàn thắng trong H1&H2Habitpharm Javor
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    17
    17
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Semendrija 1924
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D208-03-2025KháchIndjija6 Ngày
SER D212-03-2025ChủMladost Novi Sad10 Ngày
SER D216-03-2025KháchSevojno Uzice14 Ngày
Habitpharm Javor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D208-03-2025ChủMacva Sabac6 Ngày
SER D212-03-2025KháchRadnik Surdulica10 Ngày
SER D216-03-2025ChủBorac Cacak14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 22.6%Thắng45.2% [14]
  • [11] 35.5%Hòa35.5% [14]
  • [13] 41.9%Bại19.4% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.9%Thắng12.9% [4]
  • [8] 25.8%Hòa25.8% [8]
  • [4] 12.9%Bại12.9% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.42 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 55.56%Hòa36.36% [4]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Semendrija 1924 VS Habitpharm Javor ngày 03-03-2025 - Thông tin đội hình