

| [EST Winter Tournament-] Hiiumaa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 14 | 15 | 4 | 16.7% |
| [EST Winter Tournament-] Saue JK Laagri |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 7 | 10 | 50.0% |
| Hiiumaa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hiiumaa |
| Chủ - Khách |
|---|
| HiiumaaTallinna FC Zapoos |
| FC HeliosHiiumaa |
| JK Saare LatteHiiumaa |
| Zenit TallinnHiiumaa |
| Tallinna FC OlympicHiiumaa |
| HiiumaaKeila JK |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST CUP | 30-10-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 21-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EST CUP | 23-07-24 | 2 - 6 (2 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EST CUP | 21-06-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 01-07-21 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 11-08-20 | 3 - 4 (1 - 3) | 4 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Saue JK Laagri |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST CUP | 27-06-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 03-10-20 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 23-09-20 | 7 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 13-09-20 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 02-09-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 29-08-20 | 1 - 3 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 23-08-20 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 20-08-20 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 16-08-20 | 1 - 4 (0 - 4) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 30-07-20 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hiiumaa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Hiiumaa |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Est WT | 16-02-2025 | Khách | Flora Tallinn III | 7 Ngày |
| Est WT | 23-02-2025 | Khách | Tabasalu II | 14 Ngày |
| Est WT | 02-03-2025 | Chủ | Ajax Lasnamae | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Est WT | 16-02-2025 | Khách | Ajax Lasnamae | 7 Ngày |
| Est WT | 02-03-2025 | Chủ | Tabasalu II | 21 Ngày |
| Est WT | 09-03-2025 | Chủ | Flora Tallinn III | 28 Ngày |