| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [USA NWSL-9] North Carolina Courage Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 9 | 8 | 9 | 37 | 39 | 35 | 9 | 34.6% |
| 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 16 | 20 | 5 | 38.5% |
| 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 23 | 15 | 9 | 30.8% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 7 | 33.3% |
| [USA NWSL-5] Seattle Reign (W) |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 10 | 9 | 7 | 32 | 29 | 39 | 5 | 38.5% |
| 13 | 6 | 4 | 3 | 15 | 11 | 22 | 3 | 46.2% |
| 13 | 4 | 5 | 4 | 17 | 18 | 17 | 7 | 30.8% |
| 6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% |
| North Carolina Courage Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| North Carolina Courage Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USA WD1 | 09-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA WD1 | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA WD1 | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA WD1 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | H | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | X |
| USA WD1 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| USA WD1 | 29-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | T | 0.96 | 0 | 0.80 | T | T |
| USA WD1 | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| USA WD1 | 13-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | H | 0.90 | 0.75 | 0.80 | T | X |
| USA WD1 | 09-09-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 6 - 5 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | T | 0.79 | 0 | 0.97 | T | T |
| USA WD1 | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Seattle Reign (W) |
| Chủ - Khách |
|---|
| Portland Thorns FC (W)Seattle Reign (W) |
| Seattle Reign (W)Utah Royals (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 01-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| North Carolina Courage Women |
| North Carolina Courage Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| USA WD1 | 30-03-2025 | Khách | Portland Thorns FC (W) | 7 Ngày |
| USA WD1 | 13-04-2025 | Khách | Gotham FC (W) | 22 Ngày |
| USA WD1 | 19-04-2025 | Chủ | Bay FC (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| USA WD1 | 31-03-2025 | Khách | Angel City FC (W) | 8 Ngày |
| USA WD1 | 12-04-2025 | Chủ | Orlando Pride (W) | 21 Ngày |
| USA WD1 | 19-04-2025 | Chủ | Portland Thorns FC (W) | 27 Ngày |

